Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-7100H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-7100H

Bộ xử lý Intel Core i3-7100H được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-7100H chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 630
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 0.95 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake H
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2017
Socket BGA 1356

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A10-6790K 4724 (4%)
4% Complete
AMD FX-4300 4713 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A10-5800K 4683 (4%)
4% Complete
AMD A8-7670K 4682 (4%)
4% Complete
AMD A10-7870K 4682 (4%)
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
AMD Epyc 7351 128 (39%)
39% Complete
AMD Epyc 7351P 128 (39%)
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Xeon E5450 326 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

47% Complete
Intel Core i7-4578U 3219 (46%)
46% Complete
Intel Core m7-6Y75 3217 (46%)
46% Complete
Intel Core i3-7100H 3210 (46%)
46% Complete
Intel Core i7-4600M 3210 (46%)
46% Complete
46% Complete
Intel Core i5-7400T 3194 (46%)
46% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4440 1.45 (41%)
41% Complete
Intel Core i5-4670T 1.45 (41%)
41% Complete
41% Complete
Intel Core i3-7100H 1.45 (41%)
41% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD Athlon X4 835 3.61 (7%)
7% Complete
AMD A8-3870K 3.6 (7%)
7% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A10-6800K 3.58 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Pentium G4600 35.7 (58%)
58% Complete
58% Complete
Intel Pentium G4620 35.7 (58%)
58% Complete
Intel Core i3-7100H 35.3 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete
57% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-7100H Intel Core i5-7300HQ Intel Core i3-7100H vs Intel Core i5-7300HQ
2. Intel Core i3-7100H Intel Core i5-7200U Intel Core i3-7100H vs Intel Core i5-7200U
3. Intel Core i7-7500U Intel Core i3-7100H Intel Core i7-7500U vs Intel Core i3-7100H
4. Intel Core i3-7100H Intel Core i5-5200U Intel Core i3-7100H vs Intel Core i5-5200U
5. Intel Core i3-3220 Intel Core i3-7100H Intel Core i3-3220 vs Intel Core i3-7100H
6. Intel Pentium G2020 Intel Core i3-7100H Intel Pentium G2020 vs Intel Core i3-7100H
7. Intel Core i3-7100H Intel Core i5-6300HQ Intel Core i3-7100H vs Intel Core i5-6300HQ
8. Intel Celeron J3455 Intel Core i3-7100H Intel Celeron J3455 vs Intel Core i3-7100H
9. Intel Core i3-7100H Intel Core i3-6100H Intel Core i3-7100H vs Intel Core i3-6100H
10. Intel Core i3-7100H Intel Celeron N3450 Intel Core i3-7100H vs Intel Celeron N3450
11. Intel Core i3-7100H Intel Core i5-6600 Intel Core i3-7100H vs Intel Core i5-6600
12. Intel Core i3-7100U Intel Core i3-7100H Intel Core i3-7100U vs Intel Core i3-7100H
13. Intel Xeon Gold 6152 Intel Core i3-7100H Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Core i3-7100H
14. Intel Core i7-7560U Intel Core i3-7100H Intel Core i7-7560U vs Intel Core i3-7100H
15. Intel Core i3-7100H Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Core i3-7100H vs Intel Xeon E5-2609 v3
Intel Core i3-7100H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top