Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4590T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-4590T

Bộ xử lý Intel Core i5-4590T được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.50 GHz . Intel Core i5-4590T chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell S
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2014
Socket LGA 1150

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
Intel Core m5-6Y57 117 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD Athlon 200GE 360 (3%)
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
AMD Epyc 7351P 709 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
Intel Core i3-7300 2239 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Core i5-2400 2206 (6%)
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3500M 355 (3%)
3% Complete
AMD A8-3510MX 355 (3%)
3% Complete
AMD A8-3520M 355 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
Intel Pentium G3450 2778 (40%)
40% Complete
Intel Core i3-4150T 2768 (40%)
40% Complete
Intel Core i5-4590T 2767 (40%)
40% Complete
Intel Core i5-4300U 2760 (40%)
40% Complete
40% Complete
Intel Celeron G3900 2758 (40%)
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
AMD FX-6100 7737 (8%)
8% Complete
AMD Athlon X4 835 7673 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4200M 1.32 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-4350U 1.32 (51%)
51% Complete
Intel Pentium G3420 1.32 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-4590T 1.32 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-4258U 1.31 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4370 4.12 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD FX-6100 4.07 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4430 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4440 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4570 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4590T 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core m7-6Y75 18.6 (30%)
30% Complete
30% Complete
Intel Core M-5Y31 18.4 (30%)
30% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-4350 5229 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Core i3-4340 5152 (6%)
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-4590T Intel Core i5-4590 Intel Core i5-4590T vs Intel Core i5-4590
2. Intel Core i5-6500T Intel Core i5-4590T Intel Core i5-6500T vs Intel Core i5-4590T
3. Intel Core i5-4590T Intel Core i7-4785T Intel Core i5-4590T vs Intel Core i7-4785T
4. Intel Core i3-6100T Intel Core i5-4590T Intel Core i3-6100T vs Intel Core i5-4590T
5. Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4590T Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4590T
6. Intel Core i5-4590S Intel Core i5-4590T Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-4590T
7. Intel Core i3-4160T Intel Core i5-4590T Intel Core i3-4160T vs Intel Core i5-4590T
8. Intel Core i3-4150T Intel Core i5-4590T Intel Core i3-4150T vs Intel Core i5-4590T
9. Intel Core i5-4590T Intel Core i5-4690T Intel Core i5-4590T vs Intel Core i5-4690T
10. Intel Core i5-4590T Intel Core i5-4570 Intel Core i5-4590T vs Intel Core i5-4570
11. Intel Pentium N3700 Intel Core i5-4590T Intel Pentium N3700 vs Intel Core i5-4590T
12. Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4590T Intel Core i5-4460T vs Intel Core i5-4590T
13. Intel Core i5-4590T Intel Core i7-3770K Intel Core i5-4590T vs Intel Core i7-3770K
14. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i5-4590T Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i5-4590T
15. AMD A10-6700 Intel Core i5-4590T AMD A10-6700 vs Intel Core i5-4590T
16. Intel Core i5-4590T Intel Core i5-4440 Intel Core i5-4590T vs Intel Core i5-4440
17. Intel Core i5-4590T Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4590T vs Intel Core i3-4350T
18. Intel Core i5-4590T Intel Celeron G1840T Intel Core i5-4590T vs Intel Celeron G1840T
19. Intel Core i3-4360T Intel Core i5-4590T Intel Core i3-4360T vs Intel Core i5-4590T
20. Intel Core i5-4590T AMD A8-6500T Intel Core i5-4590T vs AMD A8-6500T
21. Intel Core i5-4590T Intel Pentium G3240T Intel Core i5-4590T vs Intel Pentium G3240T
22. Intel Core i5-4590T Intel Core i3-5010U Intel Core i5-4590T vs Intel Core i3-5010U
23. Intel Core i5-4590T AMD A8-7600 Intel Core i5-4590T vs AMD A8-7600
24. Intel Core i5-4590T AMD Phenom II X4 945 Intel Core i5-4590T vs AMD Phenom II X4 945
25. AMD A10-6700T Intel Core i5-4590T AMD A10-6700T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4590T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top