Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-6100H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-6100H

Bộ xử lý Intel Core i3-6100H được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Core i3-6100H chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 530
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 0.90 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake H
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2015
Socket BGA 1440

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-6500 293 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4200M 1.32 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-4350U 1.32 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-4258U 1.31 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3210 3.22 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A8-5600K 3.2 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD A10-7800 3.16 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-5005U 29.1 (47%)
47% Complete
Intel Pentium J4205 28.8 (47%)
47% Complete
47% Complete
Intel Core i3-6100H 27.7 (45%)
45% Complete
Intel Core m3-7Y30 27.6 (45%)
45% Complete
44% Complete
44% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-4100 4051 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-2600K Intel Core i3-6100H Intel Core i7-2600K vs Intel Core i3-6100H
2. Intel Core i3-6100H Intel Core i5-6300HQ Intel Core i3-6100H vs Intel Core i5-6300HQ
3. Intel Core i3-6100H AMD A6-6400K Intel Core i3-6100H vs AMD A6-6400K
4. AMD FX-9590 Intel Core i3-6100H AMD FX-9590 vs Intel Core i3-6100H
5. Intel Core i3-6100H AMD A8-6410 Intel Core i3-6100H vs AMD A8-6410
6. Intel Core i3-4360 Intel Core i3-6100H Intel Core i3-4360 vs Intel Core i3-6100H
7. Intel Core i3-6100H Intel Core i3-3240T Intel Core i3-6100H vs Intel Core i3-3240T
8. Intel Core i5-6200U Intel Core i3-6100H Intel Core i5-6200U vs Intel Core i3-6100H
9. Intel Core i3-6100H AMD Phenom II X4 975 Intel Core i3-6100H vs AMD Phenom II X4 975
10. Intel Core i3-6100H Intel Core i7-5820K Intel Core i3-6100H vs Intel Core i7-5820K
11. Intel Core i3-6100H Intel Xeon E5-2623 v3 Intel Core i3-6100H vs Intel Xeon E5-2623 v3
12. Intel Core i3-6100H Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Core i3-6100H vs Intel Xeon E5-2640 v3
13. Intel Core i3-6100H Intel Pentium G4560 Intel Core i3-6100H vs Intel Pentium G4560
14. Intel Core i3-7100H Intel Core i3-6100H Intel Core i3-7100H vs Intel Core i3-6100H
15. Intel Core i5-5200U Intel Core i3-6100H Intel Core i5-5200U vs Intel Core i3-6100H
16. Intel Core i3-6100U Intel Core i3-6100H Intel Core i3-6100U vs Intel Core i3-6100H
17. Intel Core i3-6100H Intel Core i3-6100 Intel Core i3-6100H vs Intel Core i3-6100
18. Intel Core i7-6500U Intel Core i3-6100H Intel Core i7-6500U vs Intel Core i3-6100H
19. Intel Core i3-6100H Intel Core i3-5005U Intel Core i3-6100H vs Intel Core i3-5005U
20. Intel Core i3-6100H Intel Xeon Silver 4109T Intel Core i3-6100H vs Intel Xeon Silver 4109T
21. Intel Core i3-6100H Intel Core m3-6Y30 Intel Core i3-6100H vs Intel Core m3-6Y30
22. Intel Core i3-6167U Intel Core i3-6100H Intel Core i3-6167U vs Intel Core i3-6100H
23. AMD A9-9410 Intel Core i3-6100H AMD A9-9410 vs Intel Core i3-6100H
24. Intel Core i3-7100U Intel Core i3-6100H Intel Core i3-7100U vs Intel Core i3-6100H
25. Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Core i3-6100H Intel Xeon E3-1230 v5 vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-6100H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top