Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Embedded R1505G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen Embedded R1505G

Bộ xử lý AMD Ryzen Embedded R1505G được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Banded Kestrel (Zen) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . AMD Ryzen Embedded R1505G chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
GPU frequency 1.00 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 25 W TDP down 12 W
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Banded Kestrel (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2019
Socket FP5

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3750H 818 (36%)
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
AMD Athlon 300GE 1896 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core i3-4340 1883 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5500B 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5600K 389 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD 3020e 384 (2%)
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-7600P 4627 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A10-7850K 4568 (4%)
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD Athlon 200GE 360 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen Embedded R1505G AMD Ryzen Embedded R1305G AMD Ryzen Embedded R1505G vs AMD Ryzen Embedded R1305G
2. AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen Embedded R1505G AMD Ryzen 3 3200G vs AMD Ryzen Embedded R1505G
3. AMD Ryzen Embedded R1505G Intel Pentium Silver J5005 AMD Ryzen Embedded R1505G vs Intel Pentium Silver J5005
4. AMD Ryzen Embedded V1605B AMD Ryzen Embedded R1505G AMD Ryzen Embedded V1605B vs AMD Ryzen Embedded R1505G
5. AMD Ryzen Embedded R1505G AMD Ryzen Embedded R1102G AMD Ryzen Embedded R1505G vs AMD Ryzen Embedded R1102G
6. Intel Core i5-8260U AMD Ryzen Embedded R1505G Intel Core i5-8260U vs AMD Ryzen Embedded R1505G
7. AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen Embedded R1505G AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Ryzen Embedded R1505G
8. AMD Ryzen Embedded R1505G Intel Core i5-8365U AMD Ryzen Embedded R1505G vs Intel Core i5-8365U
9. AMD Ryzen Embedded R1505G AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen Embedded R1505G vs AMD Ryzen 7 4700U
10. AMD Ryzen Embedded R1505G Intel Atom S1240 AMD Ryzen Embedded R1505G vs Intel Atom S1240
11. AMD Ryzen 7 3700U AMD Ryzen Embedded R1505G AMD Ryzen 7 3700U vs AMD Ryzen Embedded R1505G
12. Intel Core i3-4170 AMD Ryzen Embedded R1505G Intel Core i3-4170 vs AMD Ryzen Embedded R1505G
13. Intel Core i5-8259U AMD Ryzen Embedded R1505G Intel Core i5-8259U vs AMD Ryzen Embedded R1505G
14. AMD Ryzen Embedded R1505G AMD Epyc 7662 AMD Ryzen Embedded R1505G vs AMD Epyc 7662
15. AMD Ryzen Embedded R1505G Intel Core i7-8550U AMD Ryzen Embedded R1505G vs Intel Core i7-8550U
AMD Ryzen Embedded R1505G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top