Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core M-5Y31 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core M-5Y31

Bộ xử lý Intel Core M-5Y31 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell Y . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 0.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.80 GHz . Intel Core M-5Y31 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 0.90 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.40 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 5300
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 0.85 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2014
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 4.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell Y
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2014
Socket BGA 1234

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
26% Complete
26% Complete
Intel Core M-5Y31 576 (26%)
26% Complete
Intel Core i7-965 576 (26%)
26% Complete
Intel Core i7-960 576 (26%)
26% Complete
26% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-8700P 1063 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Core M-5Y31 1043 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Core M-5Y31 2610 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Core i5-680 2599 (2%)
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
AMD FX-8310 98 (30%)
30% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-4600M 186 (2%)
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3210 2492 (36%)
36% Complete
Intel Core i5-4460T 2490 (36%)
36% Complete
Intel Core i5-3210M 2487 (36%)
36% Complete
Intel Core M-5Y31 2482 (36%)
36% Complete
36% Complete
36% Complete
Intel Pentium G3220 2452 (35%)
35% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core m3-6Y30 3980 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core M-5Y31 3955 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4260U 1.16 (32%)
32% Complete
Intel Core i5-4310U 1.16 (32%)
32% Complete
32% Complete
Intel Core M-5Y31 1.15 (32%)
32% Complete
Intel Pentium G2010 1.15 (32%)
32% Complete
AMD FX-8310 1.14 (32%)
32% Complete
AMD FX-8370E 1.14 (32%)
32% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core M-5Y31 2.09 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4430 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4440 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core m7-6Y75 18.6 (30%)
30% Complete
Intel Core M-5Y31 18.4 (30%)
30% Complete
30% Complete
Intel Core M-5Y70 18.4 (30%)
30% Complete
Intel Pentium G4400 18.3 (30%)
30% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core M-5Y31 Intel Core i5-4200U Intel Core M-5Y31 vs Intel Core i5-4200U
2. Intel Core M-5Y31 Intel Core i7-3517U Intel Core M-5Y31 vs Intel Core i7-3517U
3. Intel Core m3-6Y30 Intel Core M-5Y31 Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core M-5Y31
4. Intel Core M-5Y31 Intel Core i5-5257U Intel Core M-5Y31 vs Intel Core i5-5257U
5. Intel Core M-5Y71 Intel Core M-5Y31 Intel Core M-5Y71 vs Intel Core M-5Y31
6. Intel Core M-5Y31 Intel Core i5-3210M Intel Core M-5Y31 vs Intel Core i5-3210M
7. Intel Core m5-6Y54 Intel Core M-5Y31 Intel Core m5-6Y54 vs Intel Core M-5Y31
8. Intel Core M-5Y51 Intel Core M-5Y31 Intel Core M-5Y51 vs Intel Core M-5Y31
9. Intel Core m5-6Y57 Intel Core M-5Y31 Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core M-5Y31
10. Intel Core M-5Y31 Intel Core i7-5500U Intel Core M-5Y31 vs Intel Core i7-5500U
11. Intel Core i5-5250U Intel Core M-5Y31 Intel Core i5-5250U vs Intel Core M-5Y31
12. Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Core M-5Y31 Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Core M-5Y31
13. Intel Core M-5Y10 Intel Core M-5Y31 Intel Core M-5Y10 vs Intel Core M-5Y31
14. Intel Core M-5Y70 Intel Core M-5Y31 Intel Core M-5Y70 vs Intel Core M-5Y31
15. Intel Core M-5Y31 Intel Core i5-6400 Intel Core M-5Y31 vs Intel Core i5-6400
Intel Core M-5Y31 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top