Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-8121U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-8121U

Bộ xử lý Intel Core i3-8121U được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Cannon Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.70 GHz . Intel Core i3-8121U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cannon Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2018
Socket BGA 1356

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Xeon X3440 1930 (4%)
4% Complete
AMD FX-6300 1916 (4%)
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
Intel Core i5-4460 4842 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 140 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
AMD Athlon 3000G 139 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-6600K 306 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-9700 303 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-7300 4096 (59%)
59% Complete
59% Complete
Intel Core i7-5775R 4083 (59%)
59% Complete
Intel Core i3-8121U 4078 (59%)
59% Complete
Intel Core i7-6700T 4060 (59%)
59% Complete
Intel Core i5-7500 4055 (59%)
59% Complete
Intel Core i3-4370 4051 (58%)
58% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
Intel Core i3-4150 7830 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD FX-6100 7737 (8%)
8% Complete
AMD Athlon X4 835 7673 (8%)
8% Complete
8% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon 300U Intel Core i3-8121U AMD Athlon 300U vs Intel Core i3-8121U
2. Intel Core i3-8121U Intel Core i3-8130U Intel Core i3-8121U vs Intel Core i3-8130U
3. Intel Core i3-8109U Intel Core i3-8121U Intel Core i3-8109U vs Intel Core i3-8121U
4. Intel Core i5-8250U Intel Core i3-8121U Intel Core i5-8250U vs Intel Core i3-8121U
5. Intel Core i3-8121U Intel Core i5-7200U Intel Core i3-8121U vs Intel Core i5-7200U
6. Intel Core i3-6100U Intel Core i3-8121U Intel Core i3-6100U vs Intel Core i3-8121U
7. Intel Celeron N3450 Intel Core i3-8121U Intel Celeron N3450 vs Intel Core i3-8121U
8. Intel Core i3-8121U Intel Core i7-8650U Intel Core i3-8121U vs Intel Core i7-8650U
9. Intel Core i7-3517U Intel Core i3-8121U Intel Core i7-3517U vs Intel Core i3-8121U
10. Intel Core i3-8121U Intel Xeon E3-1220L v3 Intel Core i3-8121U vs Intel Xeon E3-1220L v3
11. Intel Core i3-8121U Intel Core i3-4150T Intel Core i3-8121U vs Intel Core i3-4150T
12. Intel Core i3-8121U Intel Core m7-6Y75 Intel Core i3-8121U vs Intel Core m7-6Y75
13. Intel Celeron N4020 Intel Core i3-8121U Intel Celeron N4020 vs Intel Core i3-8121U
14. Intel Core i3-8121U Intel Core i5-6200U Intel Core i3-8121U vs Intel Core i5-6200U
15. Intel Core i3-8121U Intel Core i5-7260U Intel Core i3-8121U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i3-8121U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top