Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-7101TE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-7101TE

Bộ xử lý Intel Core i3-7101TE được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-7101TE chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 88 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2017
Socket LGA 1151

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-6500 432 (2%)
2% Complete
AMD A8-5545M 425 (2%)
2% Complete
AMD FX-7500 425 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
Intel Core i5-4570 5194 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core i3-4340 5152 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-4330 5126 (5%)
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom Z3775 Intel Core i3-7101TE Intel Atom Z3775 vs Intel Core i3-7101TE
2. AMD Ryzen Embedded R1305G Intel Core i3-7101TE AMD Ryzen Embedded R1305G vs Intel Core i3-7101TE
3. Intel Core i3-7101TE Intel Core i5-8365UE Intel Core i3-7101TE vs Intel Core i5-8365UE
4. AMD FX-8320 Intel Core i3-7101TE AMD FX-8320 vs Intel Core i3-7101TE
5. Intel Core i5-8250U Intel Core i3-7101TE Intel Core i5-8250U vs Intel Core i3-7101TE
6. AMD Ryzen Threadripper 3970X Intel Core i3-7101TE AMD Ryzen Threadripper 3970X vs Intel Core i3-7101TE
7. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i3-7101TE AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i3-7101TE
8. Intel Core i3-7101TE AMD A6-5357M Intel Core i3-7101TE vs AMD A6-5357M
9. Intel Core i5-2520M Intel Core i3-7101TE Intel Core i5-2520M vs Intel Core i3-7101TE
10. AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i3-7101TE AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Core i3-7101TE
11. Intel Core i3-8145U Intel Core i3-7101TE Intel Core i3-8145U vs Intel Core i3-7101TE
12. AMD Ryzen 5 PRO 2500U Intel Core i3-7101TE AMD Ryzen 5 PRO 2500U vs Intel Core i3-7101TE
13. AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i3-7101TE AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i3-7101TE
14. Intel Core i3-4010U Intel Core i3-7101TE Intel Core i3-4010U vs Intel Core i3-7101TE
15. Intel Core i7-4770 Intel Core i3-7101TE Intel Core i7-4770 vs Intel Core i3-7101TE
Intel Core i3-7101TE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top