Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon 200GE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon 200GE

Bộ xử lý AMD Athlon 200GE được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Raven Ridge (Zen+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . AMD Athlon 200GE chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
GPU frequency 1.00 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raven Ridge (Zen+)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2018
Socket AM4 (LGA 1331)

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
35% Complete
35% Complete
AMD Athlon 200GE 302 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8100 796 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A12-9800 762 (3%)
3% Complete
AMD Athlon 200GE 761 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon D-1622 747 (33%)
33% Complete
Intel Xeon D-1637 747 (33%)
33% Complete
33% Complete
AMD Athlon 200GE 744 (33%)
33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 5150 1761 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD Athlon 200GE 1749 (4%)
4% Complete
Intel Core i3-4170 1746 (4%)
4% Complete
AMD A10-9700 1745 (4%)
4% Complete
Intel Core i3-4330 1744 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5500B 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5600K 389 (2%)
2% Complete
AMD Athlon 200GE 384 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD 3020e 384 (2%)
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
AMD A10-6800K 5014 (5%)
5% Complete
AMD FX-4320 5011 (5%)
5% Complete
AMD Athlon 200GE 4976 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-4150 4970 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4440 128 (39%)
39% Complete
39% Complete
39% Complete
AMD Athlon 200GE 127 (38%)
38% Complete
Intel Xeon E3-1270 127 (38%)
38% Complete
38% Complete
Intel Core i7-7Y75 127 (38%)
38% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD Athlon 200GE 360 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7251 3410 (49%)
49% Complete
Intel Core i3-8300T 3408 (49%)
49% Complete
49% Complete
AMD Athlon 200GE 3400 (49%)
49% Complete
Intel Core i7-5557U 3393 (49%)
49% Complete
49% Complete
Intel Core i7-6950X 3387 (49%)
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD FX-6120 6676 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD Athlon 200GE 6550 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon 200GE AMD Athlon 3000G AMD Athlon 200GE vs AMD Athlon 3000G
2. AMD Athlon 200GE AMD Ryzen 3 2200G AMD Athlon 200GE vs AMD Ryzen 3 2200G
3. AMD Athlon 200GE Intel Pentium Gold G5400 AMD Athlon 200GE vs Intel Pentium Gold G5400
4. AMD Athlon 200GE AMD Ryzen 3 3200G AMD Athlon 200GE vs AMD Ryzen 3 3200G
5. Intel Pentium G4560 AMD Athlon 200GE Intel Pentium G4560 vs AMD Athlon 200GE
6. AMD Athlon 200GE AMD A8-7600 AMD Athlon 200GE vs AMD A8-7600
7. AMD Athlon 200GE AMD Ryzen 3 1200 AMD Athlon 200GE vs AMD Ryzen 3 1200
8. AMD Athlon 200GE Intel Core i3-6100 AMD Athlon 200GE vs Intel Core i3-6100
9. AMD Athlon 200GE Intel Celeron G4900 AMD Athlon 200GE vs Intel Celeron G4900
10. AMD Athlon PRO 300GE AMD Athlon 200GE AMD Athlon PRO 300GE vs AMD Athlon 200GE
11. AMD Athlon 200GE Intel Pentium Gold G6400 AMD Athlon 200GE vs Intel Pentium Gold G6400
12. AMD Athlon 200GE AMD Athlon 300U AMD Athlon 200GE vs AMD Athlon 300U
13. AMD Athlon 200GE Intel Core i5-4570 AMD Athlon 200GE vs Intel Core i5-4570
14. Intel Celeron J3455 AMD Athlon 200GE Intel Celeron J3455 vs AMD Athlon 200GE
15. AMD Athlon 200GE AMD Athlon II X4 860K AMD Athlon 200GE vs AMD Athlon II X4 860K
AMD Athlon 200GE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top