Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-6100 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD FX-6100

Bộ xử lý AMD FX-6100 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Zambezi (Bulldozer) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.90 GHz . AMD FX-6100 chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 6
Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Zambezi (Bulldozer)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q4/2011
Socket AM3+

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5700 473 (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete
AMD FX-6100 471 (21%)
21% Complete
21% Complete
AMD A6-6400K 471 (21%)
21% Complete
Intel Core i3-530 469 (21%)
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Core i3-4160 1716 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD FX-6100 1713 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Core i7-7Y75 1698 (3%)
3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
AMD Athlon 240GE 5489 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD FX-6100 5418 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD Athlon 3000G 5410 (5%)
5% Complete
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-6800K 74 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
AMD FX-6100 73 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD FX-6100 345 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4200 1869 (27%)
27% Complete
27% Complete
AMD FX-4100 1862 (27%)
27% Complete
AMD FX-6100 1858 (27%)
27% Complete
AMD A4-6300 1856 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 3867U 1849 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 3865U 1849 (27%)
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4150 7830 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD FX-6100 7737 (8%)
8% Complete
AMD Athlon X4 835 7673 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-5400K 0.96 (27%)
27% Complete
AMD A8-7600 0.96 (27%)
27% Complete
AMD FX-8120 0.96 (27%)
27% Complete
AMD FX-6100 0.95 (27%)
27% Complete
Intel Core i3-5005U 0.95 (27%)
27% Complete
AMD FX-4130 0.95 (27%)
27% Complete
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD FX-6100 4.07 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD FX-6100 AMD FX-6300 AMD FX-6100 vs AMD FX-6300
2. AMD FX-8300 AMD FX-6100 AMD FX-8300 vs AMD FX-6100
3. AMD FX-6100 AMD FX-8350 AMD FX-6100 vs AMD FX-8350
4. AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-6100 AMD Phenom II X6 1090T vs AMD FX-6100
5. Intel Core i5-4460 AMD FX-6100 Intel Core i5-4460 vs AMD FX-6100
6. AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-6100 AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-6100
7. AMD Phenom II X4 965 AMD FX-6100 AMD Phenom II X4 965 vs AMD FX-6100
8. Intel Core i3-4130 AMD FX-6100 Intel Core i3-4130 vs AMD FX-6100
9. AMD FX-6100 AMD A8-7600 AMD FX-6100 vs AMD A8-7600
10. AMD FX-6100 AMD FX-8320 AMD FX-6100 vs AMD FX-8320
11. AMD Phenom II X6 1100T AMD FX-6100 AMD Phenom II X6 1100T vs AMD FX-6100
12. AMD FX-8150 AMD FX-6100 AMD FX-8150 vs AMD FX-6100
13. AMD A10-6800K AMD FX-6100 AMD A10-6800K vs AMD FX-6100
14. AMD A10-7700K AMD FX-6100 AMD A10-7700K vs AMD FX-6100
15. AMD A4-5300 AMD FX-6100 AMD A4-5300 vs AMD FX-6100
AMD FX-6100 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top