Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-3210M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-3210M

Bộ xử lý Intel Core i5-3210M được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.10 GHz . Intel Core i5-3210M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.10 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4000
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge H
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2012
Socket BGA 1023

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
30% Complete
30% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
AMD A6-3650 542 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete
Apple A9 558 (27%)
27% Complete
26% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
MediaTek Helio G70 1234 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A9-9420e 276 (3%)
3% Complete
AMD A6-9220C 276 (3%)
3% Complete
AMD A6-5357M 276 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3210 2492 (36%)
36% Complete
Intel Core i3-5157U 2492 (36%)
36% Complete
Intel Core i5-4460T 2490 (36%)
36% Complete
Intel Core i5-3210M 2487 (36%)
36% Complete
Intel Core M-5Y31 2482 (36%)
36% Complete
36% Complete
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
Intel Core m7-6Y75 5306 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A10-7400P 5260 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-3210 5248 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete
Intel Core i3-5157U 1.19 (46%)
46% Complete
Intel Core i3-3220T 1.19 (46%)
46% Complete
Intel Celeron G1820 1.19 (46%)
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD A8-3800 2.91 (5%)
5% Complete
Intel Atom C2730 2.9 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
Intel Atom C2750 3796 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-7200U Intel Core i5-3210M Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-3210M
2. Intel Celeron J4125 Intel Core i5-3210M Intel Celeron J4125 vs Intel Core i5-3210M
3. Intel Core i5-6200U Intel Core i5-3210M Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-3210M
4. Intel Core i5-3210M Intel Core i5-4210U Intel Core i5-3210M vs Intel Core i5-4210U
5. Intel Core i5-3210M Intel Core i5-8250U Intel Core i5-3210M vs Intel Core i5-8250U
6. Intel Core i5-3210M AMD A6-7000 Intel Core i5-3210M vs AMD A6-7000
7. Intel Core i5-5200U Intel Core i5-3210M Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-3210M
8. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-3210M AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-3210M
9. Intel Core i3-5010U Intel Core i5-3210M Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-3210M
10. Intel Core i3-4005U Intel Core i5-3210M Intel Core i3-4005U vs Intel Core i5-3210M
11. Intel Core i5-3210M Intel Core i3-7100U Intel Core i5-3210M vs Intel Core i3-7100U
12. Intel Core i5-3210M Intel Core i3-6100U Intel Core i5-3210M vs Intel Core i3-6100U
13. Intel Core i5-3210M Intel Core m5-6Y57 Intel Core i5-3210M vs Intel Core m5-6Y57
14. Intel Core M-5Y31 Intel Core i5-3210M Intel Core M-5Y31 vs Intel Core i5-3210M
15. Intel Core i7-4510U Intel Core i5-3210M Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-3210M
16. Intel Core M-5Y10 Intel Core i5-3210M Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i5-3210M
17. Intel Core i5-6600T Intel Core i5-3210M Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-3210M
18. Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-3210M Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-3210M
19. Intel Core i5-3210M Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-3210M vs Intel Core i7-6700HQ
20. Intel Core i5-3210M AMD G-T56E Intel Core i5-3210M vs AMD G-T56E
21. Intel Core i5-3210M AMD A10-7300 Intel Core i5-3210M vs AMD A10-7300
22. Intel Pentium N4200 Intel Core i5-3210M Intel Pentium N4200 vs Intel Core i5-3210M
23. Intel Celeron N3150 Intel Core i5-3210M Intel Celeron N3150 vs Intel Core i5-3210M
24. Intel Core i5-3210M Intel Pentium 3805U Intel Core i5-3210M vs Intel Pentium 3805U
25. Intel Core i5-3210M Intel Core i7-7500U Intel Core i5-3210M vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-3210M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top