Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4350U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-4350U

Bộ xử lý Intel Core i5-4350U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.90 GHz . Intel Core i5-4350U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.90 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 5000
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 40
Shader 320
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1168

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core m3-7Y30 107 (36%)
36% Complete
Intel Core M-5Y51 107 (36%)
36% Complete
Intel Core M-5Y70 107 (36%)
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-7850K 244 (2%)
2% Complete
Intel Atom C2730 244 (2%)
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
Intel Core i3-3240 2648 (38%)
38% Complete
Intel Core i3-3245 2648 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-4350U 2615 (38%)
38% Complete
Intel Pentium G3250 2614 (38%)
38% Complete
38% Complete
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A10-5700 5210 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4200M 1.32 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-4590T 1.32 (51%)
51% Complete
Intel Pentium G3420 1.32 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-4350U 1.32 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-4258U 1.31 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5500 2.78 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A10-7400P 2.76 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4360U 17.2 (28%)
28% Complete
Intel Pentium G3430 17.1 (28%)
28% Complete
Intel Core i3-4350 17.1 (28%)
28% Complete
Intel Core i5-4350U 16.9 (27%)
27% Complete
AMD A8-3550MX 16.8 (27%)
27% Complete
Intel Core i3-4340 16.7 (27%)
27% Complete
Intel Core m5-6Y54 16.7 (27%)
27% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-7500 3616 (4%)
4% Complete
AMD A8-5500B 3615 (4%)
4% Complete
Intel Core m7-6Y75 3606 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A4-6210 Intel Core i5-4350U AMD A4-6210 vs Intel Core i5-4350U
2. Intel Core i5-4350U AMD E2-6110 Intel Core i5-4350U vs AMD E2-6110
3. Intel Core i5-4350U Intel Celeron 3755U Intel Core i5-4350U vs Intel Celeron 3755U
4. Intel Core i5-4350U Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Core i5-4350U vs Intel Xeon E5-2640 v3
5. Intel Core i7-4600U Intel Core i5-4350U Intel Core i7-4600U vs Intel Core i5-4350U
6. Intel Core i3-4030U Intel Core i5-4350U Intel Core i3-4030U vs Intel Core i5-4350U
7. Intel Core i5-4350U AMD FX-8350 Intel Core i5-4350U vs AMD FX-8350
8. Intel Core i5-4350U AMD FX-9590 Intel Core i5-4350U vs AMD FX-9590
9. Intel Core i5-4350U Intel Core i3-4010U Intel Core i5-4350U vs Intel Core i3-4010U
10. Intel Core i5-4350U Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4350U vs Intel Core i5-4200M
11. Intel Core i5-4350U Intel Celeron N2940 Intel Core i5-4350U vs Intel Celeron N2940
12. Intel Xeon E7-8890 v2 Intel Core i5-4350U Intel Xeon E7-8890 v2 vs Intel Core i5-4350U
13. Intel Core i5-4350U Intel Core i3-4158U Intel Core i5-4350U vs Intel Core i3-4158U
14. Intel Core i5-4350U Intel Core i5-4360U Intel Core i5-4350U vs Intel Core i5-4360U
15. Intel Core i5-4350U Intel Core i5-4570R Intel Core i5-4350U vs Intel Core i5-4570R
16. Intel Core i5-4350U AMD A4-3320M Intel Core i5-4350U vs AMD A4-3320M
17. Intel Core i5-4350U Intel Core i5-5200U Intel Core i5-4350U vs Intel Core i5-5200U
18. AMD FX-6350 Intel Core i5-4350U AMD FX-6350 vs Intel Core i5-4350U
19. Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4350U Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-4350U
20. Intel Core i7-4500U Intel Core i5-4350U Intel Core i7-4500U vs Intel Core i5-4350U
21. Intel Pentium Gold G5500T Intel Core i5-4350U Intel Pentium Gold G5500T vs Intel Core i5-4350U
22. AMD Ryzen 9 3950X Intel Core i5-4350U AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Core i5-4350U
23. AMD FX-4170 Intel Core i5-4350U AMD FX-4170 vs Intel Core i5-4350U
24. Intel Core2 Duo E6700 Intel Core i5-4350U Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Core i5-4350U
25. Intel Core i3-5010U Intel Core i5-4350U Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-4350U
Intel Core i5-4350U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top