Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7351P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7351P

Bộ xử lý AMD Epyc 7351P được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Naples (Zen) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.90 GHz . AMD Epyc 7351P chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 16
Turbo (1 lõi) 2.90 GHz Chủ đề CPU 32
Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 170 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Naples (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 64.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2017
Socket SP3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
32% Complete
32% Complete
AMD Epyc 7351P 709 (32%)
32% Complete
32% Complete
32% Complete
Intel Xeon D-1520 706 (31%)
31% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete
10% Complete
10% Complete
AMD Epyc 7351P 5034 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-1240U 5021 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Xeon E-2246G 4989 (10%)
10% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

14% Complete
Intel Xeon E-2276G 14963 (14%)
14% Complete
Intel Xeon Gold 6128 14941 (14%)
14% Complete
AMD Epyc 7351P 14887 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E5-2650 v3 14883 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 1700 14842 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 4600H 14789 (14%)
14% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
39% Complete
39% Complete
AMD Epyc 7351P 128 (39%)
39% Complete
39% Complete
AMD Epyc 7351 128 (39%)
39% Complete
AMD Epyc 7251 128 (39%)
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

21% Complete
21% Complete
Intel Core i9-7900X 2194 (21%)
21% Complete
AMD Epyc 7351P 2184 (21%)
21% Complete
AMD Epyc 7351 2184 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 2165 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 2164 (21%)
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4590 3412 (49%)
49% Complete
Intel Core i5-4590S 3412 (49%)
49% Complete
Intel Core i3-4360T 3411 (49%)
49% Complete
AMD Epyc 7351P 3410 (49%)
49% Complete
AMD Epyc 7351 3410 (49%)
49% Complete
AMD Epyc 7251 3410 (49%)
49% Complete
Intel Core i3-8300T 3408 (49%)
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2683 v3 39550 (42%)
42% Complete
Intel Xeon E5-2680 v3 39324 (41%)
41% Complete
Intel Core i9-9900KS 38244 (40%)
40% Complete
AMD Epyc 7351P 38001 (40%)
40% Complete
AMD Epyc 7351 38001 (40%)
40% Complete
Intel Xeon E5-2690 v2 37960 (40%)
40% Complete
Intel Xeon Gold 5120 37851 (40%)
40% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-3960X 1.57 (44%)
44% Complete
44% Complete
44% Complete
AMD Epyc 7351P 1.57 (44%)
44% Complete
44% Complete
43% Complete
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

42% Complete
Intel Xeon Gold 5120 22.15 (40%)
40% Complete
Intel Xeon Gold 5120T 22.15 (40%)
40% Complete
AMD Epyc 7351P 22.14 (40%)
40% Complete
AMD Epyc 7351 22.14 (40%)
40% Complete
Intel Xeon Gold 6126 21.94 (40%)
40% Complete
Intel Xeon Gold 6126F 21.94 (40%)
40% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 7351P AMD Epyc 7351 AMD Epyc 7351P vs AMD Epyc 7351
2. AMD Epyc 7351P AMD Ryzen Threadripper 1950X AMD Epyc 7351P vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
3. AMD Epyc 7351P Intel Xeon E5-2697 v4 AMD Epyc 7351P vs Intel Xeon E5-2697 v4
4. Intel Xeon E5-1650 v3 AMD Epyc 7351P Intel Xeon E5-1650 v3 vs AMD Epyc 7351P
5. AMD Epyc 7351P Intel Xeon Gold 6136 AMD Epyc 7351P vs Intel Xeon Gold 6136
6. Intel Core i9-7960X AMD Epyc 7351P Intel Core i9-7960X vs AMD Epyc 7351P
7. AMD Epyc 7351P Intel Core i9-7900X AMD Epyc 7351P vs Intel Core i9-7900X
8. AMD Epyc 7351P AMD A10-6790K AMD Epyc 7351P vs AMD A10-6790K
9. Intel Core i7-2600K AMD Epyc 7351P Intel Core i7-2600K vs AMD Epyc 7351P
10. AMD Epyc 7351P Intel Core i7-3687U AMD Epyc 7351P vs Intel Core i7-3687U
11. AMD Epyc 7351P Intel Core i5-4200Y AMD Epyc 7351P vs Intel Core i5-4200Y
12. Intel Core i5-8305G AMD Epyc 7351P Intel Core i5-8305G vs AMD Epyc 7351P
13. AMD Epyc 7351P Intel Xeon Gold 5119T AMD Epyc 7351P vs Intel Xeon Gold 5119T
14. Intel Core i7-4770K AMD Epyc 7351P Intel Core i7-4770K vs AMD Epyc 7351P
15. AMD Epyc 7351P AMD Epyc 7601 AMD Epyc 7351P vs AMD Epyc 7601
AMD Epyc 7351P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.0 of 29 rating(s)
back to top