Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core m7-6Y75 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core m7-6Y75

Bộ xử lý Intel Core m7-6Y75 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake Y . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.40 GHz . Intel Core m7-6Y75 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.10 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 515
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 10
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 4.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake Y
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2015
Socket BGA 1515

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
32% Complete
32% Complete
Intel Core m7-6Y75 721 (32%)
32% Complete
Intel Core m3-7Y32 721 (32%)
32% Complete
Intel Core i5-2500 720 (32%)
32% Complete
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core m7-6Y75 1547 (3%)
3% Complete
AMD A10-7850K 1541 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5500B 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5600K 389 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD 3020e 384 (2%)
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
AMD FX-7500 3616 (3%)
3% Complete
AMD A8-5500B 3615 (3%)
3% Complete
Intel Core m7-6Y75 3606 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
40% Complete
40% Complete
Intel Core m7-6Y75 130 (39%)
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-7850K 244 (2%)
2% Complete
Intel Atom C2730 244 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4690T 3228 (47%)
47% Complete
47% Complete
Intel Core i7-4578U 3219 (46%)
46% Complete
Intel Core m7-6Y75 3217 (46%)
46% Complete
Intel Core i3-7100H 3210 (46%)
46% Complete
Intel Core i7-4600M 3210 (46%)
46% Complete
46% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Core m7-6Y75 5306 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A10-7400P 5260 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3250 1.47 (41%)
41% Complete
Intel Core i5-4310M 1.47 (41%)
41% Complete
Intel Pentium G3460 1.47 (41%)
41% Complete
Intel Core m7-6Y75 1.47 (41%)
41% Complete
AMD Epyc 7301 1.46 (41%)
41% Complete
AMD Epyc 7281 1.46 (41%)
41% Complete
Intel Core i3-4160 1.46 (41%)
41% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD A10-7400P 2.76 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Core m7-6Y75 2.75 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4430 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4440 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4570 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core m7-6Y75 18.6 (30%)
30% Complete
30% Complete
Intel Core M-5Y31 18.4 (30%)
30% Complete
Intel Core M-5Y70 18.4 (30%)
30% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core m7-6Y75 Intel Core i5-6200U Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i5-6200U
2. Intel Core m7-6Y75 Intel Core i7-5500U Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i7-5500U
3. Intel Core m7-6Y75 Intel Core m5-6Y54 Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core m5-6Y54
4. Intel Core i7-7Y75 Intel Core m7-6Y75 Intel Core i7-7Y75 vs Intel Core m7-6Y75
5. Intel Core m7-6Y75 Intel Core i5-6300U Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i5-6300U
6. Intel Core i5-7200U Intel Core m7-6Y75 Intel Core i5-7200U vs Intel Core m7-6Y75
7. Intel Core M-5Y71 Intel Core m7-6Y75 Intel Core M-5Y71 vs Intel Core m7-6Y75
8. Intel Core m3-6Y30 Intel Core m7-6Y75 Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core m7-6Y75
9. Intel Core m3-7Y30 Intel Core m7-6Y75 Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core m7-6Y75
10. Intel Core m7-6Y75 Intel Core i7-6500U Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i7-6500U
11. Intel Core m5-6Y57 Intel Core m7-6Y75 Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core m7-6Y75
12. Intel Core m7-6Y75 Intel Core i5-5200U Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i5-5200U
13. Intel Core m7-6Y75 Intel Core i5-4200U Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i5-4200U
14. Intel Core m7-6Y75 Intel Core i5-7Y54 Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i5-7Y54
15. Intel Core m7-6Y75 Intel Core i7-4500U Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i7-4500U
Intel Core m7-6Y75 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top