Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-2400 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-2400

Bộ xử lý Intel Core i5-2400 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Core i5-2400 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.10 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 2000
GPU frequency 0.85 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2011
Socket LGA 1155

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3470 682 (32%)
32% Complete
31% Complete
31% Complete
Intel Core i5-2400 635 (30%)
30% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-2500 2531 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core i5-2400 2350 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD Athlon 3000G 2163 (3%)
3% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
33% Complete
33% Complete
Intel Core i5-2400 267 (33%)
33% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8320E 999 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
33% Complete
33% Complete
Intel Core i5-2400 691 (33%)
33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Core i5-2400 2206 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon 3000G Intel Core i5-2400 AMD Athlon 3000G vs Intel Core i5-2400
2. Intel Core i7-2600 Intel Core i5-2400 Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-2400
3. Intel Core i5-2400 Intel Core i3-3220 Intel Core i5-2400 vs Intel Core i3-3220
4. Intel Core i5-2400 Intel Core i3-10100 Intel Core i5-2400 vs Intel Core i3-10100
5. Intel Core i5-2400 Intel Core i5-4590 Intel Core i5-2400 vs Intel Core i5-4590
6. Intel Core i7-3770 Intel Core i5-2400 Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-2400
7. AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i5-2400 AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i5-2400
8. Intel Core i5-3470 Intel Core i5-2400 Intel Core i5-3470 vs Intel Core i5-2400
9. Intel Core i5-4460 Intel Core i5-2400 Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-2400
10. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-2400 AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-2400
11. Intel Core i5-2400 AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-2400 vs AMD Ryzen 5 3500U
12. Intel Core i5-2400 Intel Core i5-10400 Intel Core i5-2400 vs Intel Core i5-10400
13. Intel Core i3-4150 Intel Core i5-2400 Intel Core i3-4150 vs Intel Core i5-2400
14. Intel Core i5-2400 AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i5-2400 vs AMD Ryzen 5 3400G
15. AMD FX-6300 Intel Core i5-2400 AMD FX-6300 vs Intel Core i5-2400
16. Intel Core i5-2400 Intel Core i5-4570 Intel Core i5-2400 vs Intel Core i5-4570
17. Intel Core i3-2100 Intel Core i5-2400 Intel Core i3-2100 vs Intel Core i5-2400
18. Intel Core i5-2400 Intel Core i3-2120 Intel Core i5-2400 vs Intel Core i3-2120
19. Intel Core i5-2400 AMD Ryzen 5 1600 AF Intel Core i5-2400 vs AMD Ryzen 5 1600 AF
20. Intel Core i5-10400F Intel Core i5-2400 Intel Core i5-10400F vs Intel Core i5-2400
21. AMD Ryzen 3 3100 Intel Core i5-2400 AMD Ryzen 3 3100 vs Intel Core i5-2400
22. Intel Core i5-2400 AMD A8-6600K Intel Core i5-2400 vs AMD A8-6600K
23. Intel Core i5-2400 Intel Core i3-3250 Intel Core i5-2400 vs Intel Core i3-3250
24. Intel Core i5-2400 Intel Core i5-3570 Intel Core i5-2400 vs Intel Core i5-3570
25. Intel Core i5-2400 Intel Core i5-2320 Intel Core i5-2400 vs Intel Core i5-2320
Intel Core i5-2400 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top