Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 768G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 768G

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 768G được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Kryo 475 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.80 GHz . Qualcomm Snapdragon 768G chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.80 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 620
GPU frequency 0.80 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12.1
Execution units 0
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q2/2019
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4-3733
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kryo 475
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2020
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3450 712 (32%)
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
AMD Epyc 7351P 709 (32%)
32% Complete
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD FX-6200 1992 (4%)
4% Complete
Intel Atom x6413E 1988 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Core i3-6100 1965 (4%)
4% Complete
AMD Ryzen 3 5125C 1957 (4%)
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

HiSilicon Kirin 820 5G 384634 (54%)
54% Complete
Apple A10X Fusion 377455 (53%)
53% Complete
50% Complete
49% Complete
49% Complete
47% Complete
47% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 768G Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 768G vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
2. Qualcomm Snapdragon 768G Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 768G vs Qualcomm Snapdragon 750G
3. Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 768G Qualcomm Snapdragon 845 vs Qualcomm Snapdragon 768G
4. Qualcomm Snapdragon 768G Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 768G vs Qualcomm Snapdragon 855
5. Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 768G Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 768G
6. Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 768G Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 768G
7. Qualcomm Snapdragon 765G Qualcomm Snapdragon 768G Qualcomm Snapdragon 765G vs Qualcomm Snapdragon 768G
8. Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 768G Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 768G
9. Qualcomm Snapdragon 768G Apple A14 Bionic Qualcomm Snapdragon 768G vs Apple A14 Bionic
10. Qualcomm Snapdragon 768G Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 768G vs Qualcomm Snapdragon 865
11. Qualcomm Snapdragon 768G Samsung Exynos 9825 Qualcomm Snapdragon 768G vs Samsung Exynos 9825
12. Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 768G Qualcomm Snapdragon 662 vs Qualcomm Snapdragon 768G
13. Qualcomm Snapdragon 768G Apple M1 Qualcomm Snapdragon 768G vs Apple M1
14. MediaTek Dimensity 1100 Qualcomm Snapdragon 768G MediaTek Dimensity 1100 vs Qualcomm Snapdragon 768G
15. Qualcomm Snapdragon 768G HiSilicon Kirin 820 5G Qualcomm Snapdragon 768G vs HiSilicon Kirin 820 5G
Qualcomm Snapdragon 768G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top