Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Phenom II X4 975 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Phenom II X4 975

Bộ xử lý AMD Phenom II X4 975 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Deneb (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Phenom II X4 975 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 125 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Deneb (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2011
Socket AM3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8120 479 (21%)
21% Complete
21% Complete
Intel Core i7-860S 479 (21%)
21% Complete
21% Complete
Intel Core i3-540 478 (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7870K 1603 (3%)
3% Complete
AMD FX-4350 1598 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core i5-7Y54 1583 (3%)
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
Intel Core i3-3250 4664 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD FX-7600P 4627 (4%)
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
29% Complete
29% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5700 1892 (27%)
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete
Intel Xeon X3440 1873 (27%)
27% Complete
AMD A8-5500B 1872 (27%)
27% Complete
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4330 6767 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD FX-6120 6676 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD Athlon 200GE 6550 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
AMD A10-6790K 1.09 (31%)
31% Complete
31% Complete
31% Complete
AMD FX-4320 1.08 (30%)
30% Complete
AMD A10-5800K 1.08 (30%)
30% Complete
30% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Phenom II X4 975 AMD FX-6300 AMD Phenom II X4 975 vs AMD FX-6300
2. AMD FX-8140 AMD Phenom II X4 975 AMD FX-8140 vs AMD Phenom II X4 975
3. AMD Phenom II X4 975 AMD FX-8350 AMD Phenom II X4 975 vs AMD FX-8350
4. AMD Phenom II X4 980 AMD Phenom II X4 975 AMD Phenom II X4 980 vs AMD Phenom II X4 975
5. AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X4 975 AMD Phenom II X4 955 vs AMD Phenom II X4 975
6. AMD Phenom II X4 975 AMD Phenom II X4 970 AMD Phenom II X4 975 vs AMD Phenom II X4 970
7. AMD Phenom II X4 975 AMD FX-9590 AMD Phenom II X4 975 vs AMD FX-9590
8. Intel Xeon E3-1230 v3 AMD Phenom II X4 975 Intel Xeon E3-1230 v3 vs AMD Phenom II X4 975
9. Intel Core i5-4690K AMD Phenom II X4 975 Intel Core i5-4690K vs AMD Phenom II X4 975
10. Intel Core i7-4770K AMD Phenom II X4 975 Intel Core i7-4770K vs AMD Phenom II X4 975
11. Intel Core i3-6100H AMD Phenom II X4 975 Intel Core i3-6100H vs AMD Phenom II X4 975
12. Intel Core i5-4440 AMD Phenom II X4 975 Intel Core i5-4440 vs AMD Phenom II X4 975
13. AMD Phenom II X4 975 Intel Xeon E3-1240L v5 AMD Phenom II X4 975 vs Intel Xeon E3-1240L v5
14. Intel Core i5-4460 AMD Phenom II X4 975 Intel Core i5-4460 vs AMD Phenom II X4 975
15. AMD Phenom II X4 975 Intel Core i7-4700HQ AMD Phenom II X4 975 vs Intel Core i7-4700HQ
AMD Phenom II X4 975 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top