Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2650 v2 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E5-2650 v2

Bộ xử lý Intel Xeon E5-2650 v2 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge EP . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.00 GHz . Intel Xeon E5-2650 v2 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 40
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge EP
L2-Cache --
L3-Cache 20.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket LGA 2011

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-2400 253 (29%)
29% Complete
AMD A4-3320M 251 (29%)
29% Complete
Intel Core m5-6Y54 250 (29%)
29% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i7-7700 2138 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
Intel Core i7-980X 614 (27%)
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8700T 4931 (10%)
10% Complete
Intel Xeon D-1540 4924 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 3 3100 4865 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 PRO 1700 13388 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-9700T 13295 (12%)
12% Complete
AMD Epyc 7281 13293 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E5-2650 v2 13236 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 13207 (12%)
12% Complete
12% Complete
Intel Core i7-4930K 13150 (12%)
12% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
AMD Epyc 7351 128 (39%)
39% Complete
AMD Epyc 7351P 128 (39%)
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3210M 2487 (36%)
36% Complete
Intel Core M-5Y31 2482 (36%)
36% Complete
36% Complete
36% Complete
Intel Pentium G3220 2452 (35%)
35% Complete
Intel Core i5-4200U 2450 (35%)
35% Complete
35% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

34% Complete
Intel Xeon Gold 5119T 32070 (34%)
34% Complete
Intel Xeon E5-1680 v3 31640 (33%)
33% Complete
Intel Xeon E5-2650 v2 31204 (33%)
33% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 30932 (32%)
32% Complete
Intel Xeon E5-2667 v3 30736 (32%)
32% Complete
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4150 1.42 (40%)
40% Complete
Intel Core i3-4330 1.42 (40%)
40% Complete
Intel Core i5-4300M 1.42 (40%)
40% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2660 v2 11.26 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Core i5-8600K 11.09 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2650 v2 11.07 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-5820K 11.05 (20%)
20% Complete
AMD Epyc 7251 11.04 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-7700K 10.94 (20%)
20% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Xeon E5-2630 v2 Intel Xeon E5-2650 v2 vs Intel Xeon E5-2630 v2
2. Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Xeon E5-2650 v2 vs Intel Xeon E5-2670 v2
3. Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Xeon E5-2667 v2 Intel Xeon E5-2650 v2 vs Intel Xeon E5-2667 v2
4. Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Xeon E5-2690 v2 Intel Xeon E5-2650 v2 vs Intel Xeon E5-2690 v2
5. Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Xeon E5-2650 v2 vs Intel Xeon E5-2660 v2
6. Intel Core i7-4790K Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Core i7-4790K vs Intel Xeon E5-2650 v2
7. AMD Ryzen 5 3600 Intel Xeon E5-2650 v2 AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Xeon E5-2650 v2
8. Intel Core i7-4770K Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Core i7-4770K vs Intel Xeon E5-2650 v2
9. Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Xeon E5-2620 v2 vs Intel Xeon E5-2650 v2
10. Intel Xeon E5-2680 v4 Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Xeon E5-2680 v4 vs Intel Xeon E5-2650 v2
11. Intel Xeon E5-2650 v2 AMD Ryzen 5 2600 Intel Xeon E5-2650 v2 vs AMD Ryzen 5 2600
12. Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Xeon E5-2650 v2 vs Intel Xeon E5-2697 v2
13. Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Xeon E5-1620 v3 Intel Xeon E5-2650 v2 vs Intel Xeon E5-1620 v3
14. Intel Core i7-4960X Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Core i7-4960X vs Intel Xeon E5-2650 v2
15. Intel Core i7-4930K Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Core i7-4930K vs Intel Xeon E5-2650 v2
Intel Xeon E5-2650 v2 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top