Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-7260U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-7260U

Bộ xử lý Intel Core i5-7260U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.40 GHz . Intel Core i5-7260U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Plus Graphics 640
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 0.95 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2016
Socket BGA 1356

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790 145 (49%)
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4770 908 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
52% Complete
52% Complete
Intel Core i5-7260U 3572 (52%)
52% Complete
52% Complete
51% Complete
51% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-6100 7737 (8%)
8% Complete
AMD Athlon X4 835 7673 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-3770 1.65 (63%)
63% Complete
63% Complete
63% Complete
Intel Core i5-7260U 1.64 (63%)
63% Complete
Intel Core i3-8100T 1.64 (63%)
63% Complete
63% Complete
63% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4360 4.01 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-4340 5152 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-4330 5126 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-4160 5112 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-7260U Intel Core i7-7567U Intel Core i5-7260U vs Intel Core i7-7567U
2. Intel Core i5-7260U Intel Core i3-7100U Intel Core i5-7260U vs Intel Core i3-7100U
3. Intel Core i5-6260U Intel Core i5-7260U Intel Core i5-6260U vs Intel Core i5-7260U
4. Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7260U Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-7260U
5. Intel Core i5-5250U Intel Core i5-7260U Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-7260U
6. Intel Core i3-7100 Intel Core i5-7260U Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-7260U
7. Intel Core i5-7260U Intel Core i5-7267U Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-7267U
8. Intel Core i3-8109U Intel Core i5-7260U Intel Core i3-8109U vs Intel Core i5-7260U
9. Intel Core i7-7560U Intel Core i5-7260U Intel Core i7-7560U vs Intel Core i5-7260U
10. Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7260U Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7260U
11. Intel Core i5-7260U Intel Pentium G4560 Intel Core i5-7260U vs Intel Pentium G4560
12. Intel Core i5-7260U Intel Core i5-8259U Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-8259U
13. Intel Core i5-7260U Intel Core i5-6360U Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-6360U
14. Intel Core i7-7660U Intel Core i5-7260U Intel Core i7-7660U vs Intel Core i5-7260U
15. Intel Core i5-7360U Intel Core i5-7260U Intel Core i5-7360U vs Intel Core i5-7260U
16. Intel Core i5-7260U Intel Core i5-4260U Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-4260U
17. Intel Core i5-7260U Intel Core i5-7300U Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-7300U
18. Intel Core i5-7260U Intel Core i7-5500U Intel Core i5-7260U vs Intel Core i7-5500U
19. Intel Celeron J3455 Intel Core i5-7260U Intel Celeron J3455 vs Intel Core i5-7260U
20. Intel Pentium G4560T Intel Core i5-7260U Intel Pentium G4560T vs Intel Core i5-7260U
21. Intel Core i5-7260U Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i5-7260U vs Intel Pentium Silver J5005
22. Intel Core i5-7260U Intel Core i7-6770HQ Intel Core i5-7260U vs Intel Core i7-6770HQ
23. Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Core i5-7260U Intel Xeon E3-1231 v3 vs Intel Core i5-7260U
24. Intel Pentium D1508 Intel Core i5-7260U Intel Pentium D1508 vs Intel Core i5-7260U
25. Intel Core i3-8100 Intel Core i5-7260U Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7260U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top