Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4258U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-4258U

Bộ xử lý Intel Core i5-4258U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.90 GHz . Intel Core i5-4258U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.90 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Graphics 5100
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 40
Shader 320
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 28 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1168

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
40% Complete
40% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
32% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete
Apple A9X 652 (31%)
31% Complete
Samsung Exynos 880 645 (31%)
31% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A10-5800K 1483 (4%)
4% Complete
AMD FX-4320 1481 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD Ryzen 3 2200U 1477 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3250 2725 (39%)
39% Complete
Intel Core i3-4130T 2714 (39%)
39% Complete
Intel Core i5-4200M 2710 (39%)
39% Complete
Intel Core i5-4258U 2690 (39%)
39% Complete
Intel Core M-5Y51 2688 (39%)
39% Complete
Intel Core M-5Y70 2688 (39%)
39% Complete
Intel Core i5-4360U 2675 (39%)
39% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-4130 5588 (6%)
6% Complete
AMD A10-5800K 5582 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-3245 5576 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4200M 1.32 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-4350U 1.32 (51%)
51% Complete
Intel Pentium G3420 1.32 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-4258U 1.31 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7700K 3.08 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD A8-3820 3.03 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A10-5700 3 (5%)
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4670 20.9 (34%)
34% Complete
Intel Core i5-4670K 20.9 (34%)
34% Complete
Intel Core i5-4670T 20.9 (34%)
34% Complete
Intel Core i5-4258U 20.7 (33%)
33% Complete
Intel Core i5-4460S 20.1 (33%)
33% Complete
Intel Core i5-4590S 20.1 (33%)
33% Complete
Intel Core i5-4570S 20.1 (33%)
33% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A10-7400P 3883 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-4258U Intel Core i7-4558U Intel Core i5-4258U vs Intel Core i7-4558U
2. Intel Core i5-4258U Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4258U vs Intel Core i5-4210U
3. Intel Core i5-4258U AMD A8-3520M Intel Core i5-4258U vs AMD A8-3520M
4. Intel Core i5-4258U Intel Core i5-6267U Intel Core i5-4258U vs Intel Core i5-6267U
5. Intel Core i7-4750HQ Intel Core i5-4258U Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i5-4258U
6. Intel Core i7-4500U Intel Core i5-4258U Intel Core i7-4500U vs Intel Core i5-4258U
7. Intel Core i5-4258U Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4258U vs Intel Core i5-4200U
8. Intel Core M-5Y51 Intel Core i5-4258U Intel Core M-5Y51 vs Intel Core i5-4258U
9. Intel Core i5-4258U AMD A8-3550MX Intel Core i5-4258U vs AMD A8-3550MX
10. Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4258U Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4258U
11. Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4258U Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4258U
12. Intel Xeon E7-4860 v2 Intel Core i5-4258U Intel Xeon E7-4860 v2 vs Intel Core i5-4258U
13. Intel Core i5-4258U AMD Phenom II X6 1075T Intel Core i5-4258U vs AMD Phenom II X6 1075T
14. Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4258U Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-4258U
15. Intel Core i5-4258U Intel Core i3-3210 Intel Core i5-4258U vs Intel Core i3-3210
16. Intel Core i5-8250U Intel Core i5-4258U Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-4258U
17. Intel Core i3-6100T Intel Core i5-4258U Intel Core i3-6100T vs Intel Core i5-4258U
18. Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4258U Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4258U
19. Intel Core i5-4258U Intel Celeron J1900 Intel Core i5-4258U vs Intel Celeron J1900
20. AMD A6-9220 Intel Core i5-4258U AMD A6-9220 vs Intel Core i5-4258U
21. Intel Core i5-5350U Intel Core i5-4258U Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-4258U
22. Intel Core i7-4850HQ Intel Core i5-4258U Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i5-4258U
23. Intel Core i5-4258U Intel Core i7-4510U Intel Core i5-4258U vs Intel Core i7-4510U
24. Intel Core i5-4258U Intel Core i5-2500k Intel Core i5-4258U vs Intel Core i5-2500k
25. AMD Phenom II X4 B97 Intel Core i5-4258U AMD Phenom II X4 B97 vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-4258U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top