Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4702MQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-4702MQ

Bộ xử lý Intel Core i7-4702MQ được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.90 GHz . Intel Core i7-4702MQ chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 37 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell H
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2013
Socket PGA 946

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
Intel Core m5-6Y57 117 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD FX-8320 2489 (7%)
7% Complete
7% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Core i5-4430 2459 (6%)
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5550M 369 (3%)
3% Complete
AMD A8-5557M 369 (3%)
3% Complete
AMD A8-6500T 369 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
Intel Core i7-4785T 3129 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
Intel Core i7-4600U 3120 (45%)
45% Complete
45% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7400 11124 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E3-1220 v6 11124 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-6440EQ 11094 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-4702MQ 11070 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-4702HQ 11070 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 3 PRO 2200G 11065 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 2500U 11065 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4130 1.4 (54%)
54% Complete
Intel Core i5-4430 1.4 (54%)
54% Complete
54% Complete
53% Complete
Intel Core i5-6260U 1.39 (53%)
53% Complete
53% Complete
Intel Core M-5Y71 1.39 (53%)
53% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8320 6.35 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-7600T 6.29 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-8350U 6.25 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
Intel Core i5-6585R 6.22 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-4785T 6.22 (11%)
11% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-4200M Intel Core i7-4702MQ Intel Core i5-4200M vs Intel Core i7-4702MQ
2. Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i7-4510U
3. Intel Core i7-4702MQ Intel Core i5-4300M Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i5-4300M
4. Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-6500U Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i7-6500U
5. Intel Core i3-4000M Intel Core i7-4702MQ Intel Core i3-4000M vs Intel Core i7-4702MQ
6. Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i7-4700MQ
7. Intel Core i7-4702MQ Intel Core i5-4460 Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i5-4460
8. Intel Core i5-8250U Intel Core i7-4702MQ Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-4702MQ
9. Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4702MQ
10. Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-4702HQ Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i7-4702HQ
11. Intel Core i7-4702MQ Intel Core i5-4210U Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i5-4210U
12. Intel Core i7-4702MQ AMD A6-3620 Intel Core i7-4702MQ vs AMD A6-3620
13. Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-4702MQ
14. Intel Xeon Gold 6140 Intel Core i7-4702MQ Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Core i7-4702MQ
15. Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-4702MQ Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-4702MQ
16. Intel Core i7-4702MQ Intel Xeon E5-2608L v3 Intel Core i7-4702MQ vs Intel Xeon E5-2608L v3
17. Intel Core i7-4702MQ AMD FX-9590 Intel Core i7-4702MQ vs AMD FX-9590
18. Intel Core i7-4702MQ AMD A10-7300 Intel Core i7-4702MQ vs AMD A10-7300
19. Intel Core i7-4702MQ Intel Xeon E5-2640 v2 Intel Core i7-4702MQ vs Intel Xeon E5-2640 v2
20. Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4702MQ
21. Intel Core i7-7500U Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-4702MQ
22. Intel Core i7-4702MQ Intel Core i5-4200U Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i5-4200U
23. Intel Core i7-4702MQ Intel Celeron N2940 Intel Core i7-4702MQ vs Intel Celeron N2940
24. Intel Core i7-3687U Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-3687U vs Intel Core i7-4702MQ
25. Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-4702MQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top