Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-1005G1 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-1005G1

Bộ xử lý Intel Core i3-1005G1 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.40 GHz . Intel Core i3-1005G1 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics (Ice Lake G1)
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 0.90 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 64
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q3/2019
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-3733
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 13 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2019
Socket BGA 1526

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8500 1052 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
Intel Core i5-6600 1041 (47%)
47% Complete
Intel Core i5-6600K 1041 (47%)
47% Complete
AMD Ryzen 5 2600 1040 (47%)
47% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Xeon X3440 2256 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
Intel Core i5-8500 403 (46%)
46% Complete
46% Complete
46% Complete
Sony Playstation 5 402 (46%)
46% Complete
46% Complete
46% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD FX-8320E 999 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9300H 1009 (45%)
45% Complete
45% Complete
Intel Core i7-8750H 1007 (45%)
45% Complete
45% Complete
Intel Core i7-6785R 1004 (45%)
45% Complete
Intel Core i7-5960X 1002 (45%)
45% Complete
AMD Ryzen 7 4700U 999 (45%)
45% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD FX-8120 2085 (4%)
4% Complete
Intel Core i7-920 2085 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Core i3-7100 2076 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Atom x6425E 2055 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD FX-9830P 928 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
Intel Core i3-4340 5152 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-4330 5126 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Core i3-4160 5112 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-1005G1 AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i3-1005G1 vs AMD Ryzen 3 3250U
2. Intel Core i3-1005G1 AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i3-1005G1 vs AMD Ryzen 5 3500U
3. AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i3-1005G1 AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i3-1005G1
4. AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i3-1005G1 AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i3-1005G1
5. Intel Core i3-1005G1 Intel Core i3-10110U Intel Core i3-1005G1 vs Intel Core i3-10110U
6. Intel Core i3-1005G1 Intel Core i5-1035G1 Intel Core i3-1005G1 vs Intel Core i5-1035G1
7. Intel Core i3-1005G1 Intel Core i3-1115G4 Intel Core i3-1005G1 vs Intel Core i3-1115G4
8. AMD Athlon Gold 3150U Intel Core i3-1005G1 AMD Athlon Gold 3150U vs Intel Core i3-1005G1
9. Intel Core i3-1005G1 AMD Ryzen 3 4300U Intel Core i3-1005G1 vs AMD Ryzen 3 4300U
10. Intel Core i3-1005G1 Intel Pentium Silver N6000 Intel Core i3-1005G1 vs Intel Pentium Silver N6000
11. AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i3-1005G1 AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i3-1005G1
12. Intel Celeron N4020 Intel Core i3-1005G1 Intel Celeron N4020 vs Intel Core i3-1005G1
13. Intel Celeron N4500 Intel Core i3-1005G1 Intel Celeron N4500 vs Intel Core i3-1005G1
14. Intel Core i3-1005G1 Intel Pentium Silver N5030 Intel Core i3-1005G1 vs Intel Pentium Silver N5030
15. Intel Core i3-1005G1 Intel Core i3-8145U Intel Core i3-1005G1 vs Intel Core i3-8145U
Intel Core i3-1005G1 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top