Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4300U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-4300U

Bộ xử lý Intel Core i5-4300U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.90 GHz . Intel Core i5-4300U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.90 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4400
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1168

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 2200U 187 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
Intel Atom x6211E 114 (39%)
39% Complete
Intel Atom x6413E 114 (39%)
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-6790K 260 (2%)
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7551P 611 (29%)
29% Complete
Intel Core i3-3220 611 (29%)
29% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5700 1263 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A8-5500 1258 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core i3-3210 1253 (3%)
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3500M 355 (3%)
3% Complete
AMD A8-3510MX 355 (3%)
3% Complete
AMD A8-3520M 355 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G3450 2778 (40%)
40% Complete
Intel Core i3-4150T 2768 (40%)
40% Complete
Intel Core i5-4590T 2767 (40%)
40% Complete
Intel Core i5-4300U 2760 (40%)
40% Complete
40% Complete
Intel Celeron G3900 2758 (40%)
40% Complete
Intel Core i5-4210M 2748 (40%)
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
Intel Atom C2730 5436 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD A8-7600 5415 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-3225 5412 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-3220 5412 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
Intel Core M-5Y31 1.15 (44%)
44% Complete
Intel Pentium G2010 1.15 (44%)
44% Complete
Intel Core i5-4300U 1.14 (44%)
44% Complete
AMD FX-8310 1.14 (44%)
44% Complete
AMD FX-8370E 1.14 (44%)
44% Complete
AMD FX-8370 1.14 (44%)
44% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core M-5Y71 2.56 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

26% Complete
Intel Core m3-6Y30 15.8 (26%)
26% Complete
Intel Pentium 3825U 15.8 (26%)
26% Complete
Intel Core i5-4300U 15.3 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-4310U 15.3 (25%)
25% Complete
Intel Pentium J3710 15.3 (25%)
25% Complete
Intel Celeron 3955U 15.1 (24%)
24% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
AMD A10-6700T 3853 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4300U Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4300U
2. Intel Celeron N3050 Intel Core i5-4300U Intel Celeron N3050 vs Intel Core i5-4300U
3. Intel Core i5-4300U Intel Core i5-5300U Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-5300U
4. Intel Core i5-4300U Intel Core i5-6300U Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-6300U
5. Intel Core i7-4600U Intel Core i5-4300U Intel Core i7-4600U vs Intel Core i5-4300U
6. Intel Core i5-4300U Intel Core i5-8250U Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-8250U
7. Intel Core i5-4300U Intel Core i5-4300M Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-4300M
8. Intel Core i5-5200U Intel Core i5-4300U Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-4300U
9. Intel Core i5-4300U Intel Core i5-7300U Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-7300U
10. Intel Atom x7-Z8700 Intel Core i5-4300U Intel Atom x7-Z8700 vs Intel Core i5-4300U
11. Intel Core i5-4300U Intel Core i5-4310U Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-4310U
12. Intel Core i7-4650U Intel Core i5-4300U Intel Core i7-4650U vs Intel Core i5-4300U
13. Intel Core m5-6Y57 Intel Core i5-4300U Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i5-4300U
14. Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4300U Intel Core i5-4200U vs Intel Core i5-4300U
15. Intel Core m3-7Y30 Intel Core i5-4300U Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core i5-4300U
16. Intel Core M-5Y10c Intel Core i5-4300U Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i5-4300U
17. Intel Core i5-4300U Intel Core M-5Y10 Intel Core i5-4300U vs Intel Core M-5Y10
18. Intel Core i3-4020Y Intel Core i5-4300U Intel Core i3-4020Y vs Intel Core i5-4300U
19. Intel Core M-5Y70 Intel Core i5-4300U Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i5-4300U
20. Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4300U Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-4300U
21. Intel Core m3-6Y30 Intel Core i5-4300U Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i5-4300U
22. Intel Core i5-4300U Intel Core i5-8350U Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-8350U
23. AMD A10-7350B Intel Core i5-4300U AMD A10-7350B vs Intel Core i5-4300U
24. Intel Core i7-4500U Intel Core i5-4300U Intel Core i7-4500U vs Intel Core i5-4300U
25. Intel Core i7-3687U Intel Core i5-4300U Intel Core i7-3687U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4300U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top