Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium Silver N6005 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium Silver N6005

Bộ xử lý Intel Pentium Silver N6005 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Jasper Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.00 GHz . Intel Pentium Silver N6005 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 32 EUs (Jasper Lake)
GPU frequency 0.45 GHz
GPU (Turbo) 0.90 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 10 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Jasper Lake
L2-Cache 1.50 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2021
Socket BGA 1338

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4430 280 (32%)
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
Intel Core i5-6400 275 (31%)
31% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD FX-6350 2091 (4%)
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD FX-9830P 928 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
AMD FX-7600P 4627 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium Silver N6005 Intel Celeron N5105 Intel Pentium Silver N6005 vs Intel Celeron N5105
2. Intel Pentium Silver N6005 Intel Pentium Silver N6000 Intel Pentium Silver N6005 vs Intel Pentium Silver N6000
3. Intel Pentium Silver N6005 Intel Pentium Silver J5040 Intel Pentium Silver N6005 vs Intel Pentium Silver J5040
4. Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium Silver N6005 Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Pentium Silver N6005
5. Intel Celeron J4125 Intel Pentium Silver N6005 Intel Celeron J4125 vs Intel Pentium Silver N6005
6. Intel Pentium Silver N6005 Intel Celeron N5095 Intel Pentium Silver N6005 vs Intel Celeron N5095
7. Intel Pentium Silver N6005 Intel Core i3-10110U Intel Pentium Silver N6005 vs Intel Core i3-10110U
8. Intel Core i5-3470 Intel Pentium Silver N6005 Intel Core i5-3470 vs Intel Pentium Silver N6005
9. Intel Pentium Silver N6005 Intel Core i5-2500k Intel Pentium Silver N6005 vs Intel Core i5-2500k
10. Intel Pentium Silver N6005 Intel Core i3-1115G4 Intel Pentium Silver N6005 vs Intel Core i3-1115G4
11. Intel Pentium Silver N6005 Intel Pentium Silver N5000 Intel Pentium Silver N6005 vs Intel Pentium Silver N5000
12. Intel Pentium Silver N6005 Intel Core i3-8100 Intel Pentium Silver N6005 vs Intel Core i3-8100
13. Intel Pentium Silver N6005 AMD Ryzen 3 3200U Intel Pentium Silver N6005 vs AMD Ryzen 3 3200U
14. Intel Pentium Silver N6005 Intel Core i5-8259U Intel Pentium Silver N6005 vs Intel Core i5-8259U
15. Intel Pentium Silver N6005 Intel Core i3-1110G4 Intel Pentium Silver N6005 vs Intel Core i3-1110G4
Intel Pentium Silver N6005 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.7 of 36 rating(s)
back to top