Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon X4 835 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon X4 835

Bộ xử lý AMD Athlon X4 835 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Carizzo . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.40 GHz . AMD Athlon X4 835 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.10 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Carizzo
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2016
Socket FM2+

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Athlon X4 835 5294 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD FX-4350 5276 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-4360 5255 (5%)
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
AMD A9-9425 82 (25%)
25% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
33% Complete
Intel Core i3-3220T 2267 (33%)
33% Complete
AMD Athlon X4 835 2260 (33%)
33% Complete
Intel Celeron G1630 2240 (32%)
32% Complete
Intel Celeron 3965U 2236 (32%)
32% Complete
32% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
AMD FX-6100 7737 (8%)
8% Complete
AMD Athlon X4 835 7673 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
AMD FX-4100 0.93 (26%)
26% Complete
26% Complete
AMD Athlon X4 835 0.93 (26%)
26% Complete
Intel Xeon E5450 0.92 (26%)
26% Complete
Intel Celeron J4005 0.92 (26%)
26% Complete
26% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-4350 3.64 (7%)
7% Complete
Intel Core i3-4130 3.63 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD Athlon X4 835 3.61 (7%)
7% Complete
AMD A8-3870K 3.6 (7%)
7% Complete
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon X4 835 AMD Athlon X4 845 AMD Athlon X4 835 vs AMD Athlon X4 845
2. AMD Athlon X4 835 AMD Athlon II X4 860K AMD Athlon X4 835 vs AMD Athlon II X4 860K
3. AMD Athlon X4 835 AMD A8-5600K AMD Athlon X4 835 vs AMD A8-5600K
4. AMD Phenom II X4 910 AMD Athlon X4 835 AMD Phenom II X4 910 vs AMD Athlon X4 835
5. AMD A4-4000 AMD Athlon X4 835 AMD A4-4000 vs AMD Athlon X4 835
6. AMD Athlon II X4 740 AMD Athlon X4 835 AMD Athlon II X4 740 vs AMD Athlon X4 835
7. AMD E1-2200 AMD Athlon X4 835 AMD E1-2200 vs AMD Athlon X4 835
8. AMD FX-6300 AMD Athlon X4 835 AMD FX-6300 vs AMD Athlon X4 835
9. AMD FX-8350 AMD Athlon X4 835 AMD FX-8350 vs AMD Athlon X4 835
10. AMD Athlon X4 835 Intel Core i7-5750HQ AMD Athlon X4 835 vs Intel Core i7-5750HQ
11. AMD Athlon X4 835 AMD Ryzen 5 1500X AMD Athlon X4 835 vs AMD Ryzen 5 1500X
12. Intel Celeron J3455 AMD Athlon X4 835 Intel Celeron J3455 vs AMD Athlon X4 835
13. AMD Athlon X4 835 Intel Core i5-4570S AMD Athlon X4 835 vs Intel Core i5-4570S
14. AMD Athlon X4 835 Intel Atom x5-Z8550 AMD Athlon X4 835 vs Intel Atom x5-Z8550
15. AMD Athlon X4 835 Intel Pentium N4200 AMD Athlon X4 835 vs Intel Pentium N4200
AMD Athlon X4 835 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top