Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-3500M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A8-3500M

Bộ xử lý AMD A8-3500M được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Llano (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.40 GHz . AMD A8-3500M chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.40 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 6620G
GPU frequency 0.44 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 5
Shader 400
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Llano (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2011
Socket FS1

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

12% Complete
AMD Athlon 5350 246 (12%)
12% Complete
12% Complete
AMD A8-3500M 242 (12%)
12% Complete
AMD A6-6310 241 (11%)
11% Complete
Intel Atom x6200FE 237 (11%)
11% Complete
AMD A6-3400M 234 (11%)
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-3500M 751 (2%)
2% Complete
AMD A8-6410 746 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A10-4655M 358 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-3500M 355 (3%)
3% Complete
AMD A8-3550MX 355 (3%)
3% Complete
AMD A8-3530MX 355 (3%)
3% Complete
AMD A8-3520M 355 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
Intel Celeron 847 867 (13%)
13% Complete
AMD A6-3400M 863 (12%)
12% Complete
AMD A8-3500M 861 (12%)
12% Complete
12% Complete
AMD Ryzen 5 2600H 834 (12%)
12% Complete
12% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
Intel Atom Z3775 2968 (3%)
3% Complete
AMD A8-3500M 2959 (3%)
3% Complete
Intel Atom C2530 2958 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5745M 0.59 (23%)
23% Complete
Intel Celeron J3355 0.59 (23%)
23% Complete
Intel Pentium N4200 0.59 (23%)
23% Complete
AMD A8-3500M 0.57 (22%)
22% Complete
Intel Celeron N3350 0.57 (22%)
22% Complete
AMD A6-3410MX 0.57 (22%)
22% Complete
AMD A4-4300M 0.56 (21%)
21% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron G530 1.85 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-3500M 1.84 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

40% Complete
40% Complete
AMD A8-3510MX 23 (37%)
37% Complete
AMD A8-3500M 22.7 (37%)
37% Complete
Intel Core i7-2600K 22.5 (36%)
36% Complete
36% Complete
Intel Core i5-2500k 22.4 (36%)
36% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-5100 2060 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A4-5300 2057 (2%)
2% Complete
AMD A8-3500M 2052 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A8-3500M Intel Core i5-6287U AMD A8-3500M vs Intel Core i5-6287U
2. Intel Core i3-3220 AMD A8-3500M Intel Core i3-3220 vs AMD A8-3500M
3. AMD FX-8150 AMD A8-3500M AMD FX-8150 vs AMD A8-3500M
4. Intel Core2 Duo E6700 AMD A8-3500M Intel Core2 Duo E6700 vs AMD A8-3500M
5. Intel Core i5-4200U AMD A8-3500M Intel Core i5-4200U vs AMD A8-3500M
6. AMD A8-3500M Intel Pentium N3520 AMD A8-3500M vs Intel Pentium N3520
7. Intel Core i3-3210 AMD A8-3500M Intel Core i3-3210 vs AMD A8-3500M
8. Intel Core i3-4150 AMD A8-3500M Intel Core i3-4150 vs AMD A8-3500M
9. AMD A8-3500M AMD Athlon 5150 AMD A8-3500M vs AMD Athlon 5150
10. Intel Xeon E5-2603 v4 AMD A8-3500M Intel Xeon E5-2603 v4 vs AMD A8-3500M
11. AMD A8-3500M Intel Core i5-6267U AMD A8-3500M vs Intel Core i5-6267U
12. Intel Core i7-4770K AMD A8-3500M Intel Core i7-4770K vs AMD A8-3500M
13. AMD A4-6210 AMD A8-3500M AMD A4-6210 vs AMD A8-3500M
14. AMD A8-3500M Intel Core i3-4010U AMD A8-3500M vs Intel Core i3-4010U
15. AMD A8-3500M AMD FX-6200 AMD A8-3500M vs AMD FX-6200
16. Intel Core i5-5200U AMD A8-3500M Intel Core i5-5200U vs AMD A8-3500M
17. Intel Core i5-4210U AMD A8-3500M Intel Core i5-4210U vs AMD A8-3500M
18. AMD A8-3500M AMD A4-1200 AMD A8-3500M vs AMD A4-1200
19. Intel Pentium G2010 AMD A8-3500M Intel Pentium G2010 vs AMD A8-3500M
20. Intel Xeon Gold 5117 AMD A8-3500M Intel Xeon Gold 5117 vs AMD A8-3500M
21. Intel Core i3-3220T AMD A8-3500M Intel Core i3-3220T vs AMD A8-3500M
22. AMD A8-3500M Intel Core i5-4460 AMD A8-3500M vs Intel Core i5-4460
23. Intel Core i7-4800MQ AMD A8-3500M Intel Core i7-4800MQ vs AMD A8-3500M
24. Intel Core m3-6Y30 AMD A8-3500M Intel Core m3-6Y30 vs AMD A8-3500M
25. Intel Pentium N3710 AMD A8-3500M Intel Pentium N3710 vs AMD A8-3500M
AMD A8-3500M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top