Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek Dimensity 800 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek Dimensity 800

Bộ xử lý MediaTek Dimensity 800 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A76 / Cortex-A55 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz (2.00 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . MediaTek Dimensity 800 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz (2.00 GHz) Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz (2.00 GHz) Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-G57 MP3
GPU frequency 0.95 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 3
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q2/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A76 / Cortex-A55
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2020
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-6120 497 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
AMD A8-7600 492 (22%)
22% Complete
22% Complete
AMD A9-9425 491 (22%)
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

MediaTek Dimensity 700 327806 (46%)
46% Complete
45% Complete
Samsung Exynos 9810 313877 (44%)
44% Complete
MediaTek Dimensity 800 301468 (42%)
42% Complete
MediaTek Helio G95 296193 (41%)
41% Complete
Apple A11 Bionic 295465 (41%)
41% Complete
40% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 480 5G MediaTek Dimensity 800 Qualcomm Snapdragon 480 5G vs MediaTek Dimensity 800
2. MediaTek Helio G95 MediaTek Dimensity 800 MediaTek Helio G95 vs MediaTek Dimensity 800
3. MediaTek Dimensity 800 MediaTek Helio G96 MediaTek Dimensity 800 vs MediaTek Helio G96
4. MediaTek Dimensity 800 MediaTek Dimensity 800U MediaTek Dimensity 800 vs MediaTek Dimensity 800U
5. MediaTek Dimensity 800 Qualcomm Snapdragon 888 MediaTek Dimensity 800 vs Qualcomm Snapdragon 888
6. MediaTek Dimensity 800 Qualcomm Snapdragon 732G MediaTek Dimensity 800 vs Qualcomm Snapdragon 732G
7. MediaTek Dimensity 800 Qualcomm Snapdragon 660 MediaTek Dimensity 800 vs Qualcomm Snapdragon 660
8. MediaTek Dimensity 800 Qualcomm Snapdragon 662 MediaTek Dimensity 800 vs Qualcomm Snapdragon 662
9. MediaTek Dimensity 800 Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) MediaTek Dimensity 800 vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
10. MediaTek Dimensity 800 Qualcomm Snapdragon 765G MediaTek Dimensity 800 vs Qualcomm Snapdragon 765G
11. MediaTek Dimensity 800 MediaTek Dimensity 1100 MediaTek Dimensity 800 vs MediaTek Dimensity 1100
12. Qualcomm Snapdragon 865 MediaTek Dimensity 800 Qualcomm Snapdragon 865 vs MediaTek Dimensity 800
13. Qualcomm Snapdragon 750G MediaTek Dimensity 800 Qualcomm Snapdragon 750G vs MediaTek Dimensity 800
14. Apple A9 MediaTek Dimensity 800 Apple A9 vs MediaTek Dimensity 800
15. MediaTek Dimensity 800 AMD Ryzen 9 5900X MediaTek Dimensity 800 vs AMD Ryzen 9 5900X
MediaTek Dimensity 800 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top