Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-1110G4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-1110G4

Bộ xử lý Intel Core i3-1110G4 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Tiger Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.00 GHz . Intel Core i3-1110G4 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.10 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics (Tiger Lake G4)
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q3/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-4266
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 4
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 7 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Tiger Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2021
Socket BGA 1526

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2400G 1021 (47%)
47% Complete
Intel Celeron G3900 1020 (46%)
46% Complete
Intel Core i5-9400F 1020 (46%)
46% Complete
46% Complete
46% Complete
45% Complete
45% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5450 1781 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD FX-9830P 641 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2500X 988 (44%)
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
Intel Core i7-870 2124 (4%)
4% Complete
Intel Core i7-875K 2124 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-1110G4 Intel Core i5-1130G7 Intel Core i3-1110G4 vs Intel Core i5-1130G7
2. Intel Core i3-1110G4 Intel Celeron 6305 Intel Core i3-1110G4 vs Intel Celeron 6305
3. Intel Pentium Silver N6005 Intel Core i3-1110G4 Intel Pentium Silver N6005 vs Intel Core i3-1110G4
4. Intel Core i3-1110G4 Intel Core i3-10100 Intel Core i3-1110G4 vs Intel Core i3-10100
5. Intel Core i3-9100HL Intel Core i3-1110G4 Intel Core i3-9100HL vs Intel Core i3-1110G4
6. Intel Core i3-1110G4 Intel Core i3-1115G4 Intel Core i3-1110G4 vs Intel Core i3-1115G4
7. Intel Core i3-1110G4 Intel Core i3-8145U Intel Core i3-1110G4 vs Intel Core i3-8145U
8. Intel Core i3-1110G4 Intel Core i5-3317U Intel Core i3-1110G4 vs Intel Core i5-3317U
9. Intel Core i5-4570 Intel Core i3-1110G4 Intel Core i5-4570 vs Intel Core i3-1110G4
10. Intel Core i3-1110G4 AMD Ryzen 7 4800U Intel Core i3-1110G4 vs AMD Ryzen 7 4800U
11. Intel Core i3-1110G4 AMD Ryzen 3 4300U Intel Core i3-1110G4 vs AMD Ryzen 3 4300U
12. Qualcomm Snapdragon 653 Intel Core i3-1110G4 Qualcomm Snapdragon 653 vs Intel Core i3-1110G4
13. Intel Core i7-4770 Intel Core i3-1110G4 Intel Core i7-4770 vs Intel Core i3-1110G4
14. Intel Core i3-1110G4 Intel Core i5-3210M Intel Core i3-1110G4 vs Intel Core i5-3210M
15. Intel Core i3-1110G4 Intel Core m5-6Y57 Intel Core i3-1110G4 vs Intel Core m5-6Y57
Intel Core i3-1110G4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top