Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 778G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 778G

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 778G được phát triển trên 6 nm nút công nghệ và kiến trúc Kryo 670 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.90 GHz . Qualcomm Snapdragon 778G chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.40 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.90 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 642L
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12.0
Execution units 4
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 6 nm
Ngày phát hành Q2/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR5-3200
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kryo 670
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 6 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2021
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
AMD Epyc 7702P 782 (35%)
35% Complete
AMD Epyc 7702 782 (35%)
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 2400GE 2847 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 2842 (6%)
6% Complete
AMD FX-8370 2836 (6%)
6% Complete
6% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

83% Complete
78% Complete
Apple A13 Bionic 523650 (73%)
73% Complete
73% Complete
Samsung Exynos 990 510697 (71%)
71% Complete
71% Complete
71% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 778G vs Qualcomm Snapdragon 865
2. Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 778G vs Qualcomm Snapdragon 780G
3. Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 778G
4. Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 860 Qualcomm Snapdragon 778G vs Qualcomm Snapdragon 860
5. Qualcomm Snapdragon 778G MediaTek Dimensity 920 Qualcomm Snapdragon 778G vs MediaTek Dimensity 920
6. Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 855 vs Qualcomm Snapdragon 778G
7. Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 778G
8. Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 778G vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
9. Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 778G vs Qualcomm Snapdragon 870
10. Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 778G vs Qualcomm Snapdragon 888
11. Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 778G vs Qualcomm Snapdragon 732G
12. MediaTek Dimensity 900 Qualcomm Snapdragon 778G MediaTek Dimensity 900 vs Qualcomm Snapdragon 778G
13. MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 778G MediaTek Dimensity 1200 vs Qualcomm Snapdragon 778G
14. Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 765G Qualcomm Snapdragon 778G vs Qualcomm Snapdragon 765G
15. Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 680 4G vs Qualcomm Snapdragon 778G
Qualcomm Snapdragon 778G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top