Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon 240GE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon 240GE

Bộ xử lý AMD Athlon 240GE được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Raven Ridge (Zen+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.50 GHz . AMD Athlon 240GE chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
GPU frequency 1.10 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raven Ridge (Zen+)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2018
Socket AM4 (LGA 1331)

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
39% Complete
38% Complete
AMD Athlon 240GE 334 (38%)
38% Complete
38% Complete
38% Complete
AMD Ryzen 3 1200 333 (38%)
38% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon X3440 885 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD FX-6300 854 (3%)
3% Complete
AMD Athlon 240GE 841 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD FX-6200 836 (3%)
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD Athlon 240GE 422 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Opteron 3280 5533 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Athlon 240GE 5489 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD FX-6100 5418 (5%)
5% Complete
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
43% Complete
43% Complete
AMD Athlon 240GE 142 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 142 (43%)
43% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD Athlon 240GE 397 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon 240GE AMD Athlon 3000G AMD Athlon 240GE vs AMD Athlon 3000G
2. AMD Athlon 200GE AMD Athlon 240GE AMD Athlon 200GE vs AMD Athlon 240GE
3. AMD Ryzen 3 3200G AMD Athlon 240GE AMD Ryzen 3 3200G vs AMD Athlon 240GE
4. AMD Athlon 240GE AMD Ryzen 3 1200 AMD Athlon 240GE vs AMD Ryzen 3 1200
5. Intel Core i3-9100F AMD Athlon 240GE Intel Core i3-9100F vs AMD Athlon 240GE
6. Intel Pentium Gold G5400 AMD Athlon 240GE Intel Pentium Gold G5400 vs AMD Athlon 240GE
7. AMD Athlon 240GE AMD Ryzen 5 2600 AMD Athlon 240GE vs AMD Ryzen 5 2600
8. AMD E-350 AMD Athlon 240GE AMD E-350 vs AMD Athlon 240GE
9. Intel Xeon Platinum 8276L AMD Athlon 240GE Intel Xeon Platinum 8276L vs AMD Athlon 240GE
10. Intel Core i5-2500k AMD Athlon 240GE Intel Core i5-2500k vs AMD Athlon 240GE
11. AMD FX-8300 AMD Athlon 240GE AMD FX-8300 vs AMD Athlon 240GE
12. AMD Athlon 240GE Intel Core i3-7350K AMD Athlon 240GE vs Intel Core i3-7350K
13. AMD Athlon 240GE AMD Ryzen 3 1300X AMD Athlon 240GE vs AMD Ryzen 3 1300X
14. AMD Athlon 240GE Intel Core i7-7700T AMD Athlon 240GE vs Intel Core i7-7700T
15. Intel Core i5-2320 AMD Athlon 240GE Intel Core i5-2320 vs AMD Athlon 240GE
AMD Athlon 240GE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top