Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E3-1270 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E3-1270

Bộ xử lý Intel Xeon E3-1270 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy-Bridge . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.60 GHz . Intel Xeon E3-1270 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.40 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 80 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy-Bridge
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2011
Socket LGA 1155

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4440 128 (39%)
39% Complete
39% Complete
39% Complete
Intel Xeon E3-1270 127 (38%)
38% Complete
AMD Athlon 200GE 127 (38%)
38% Complete
38% Complete
Intel Core i7-7Y75 127 (38%)
38% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E3-1270 Intel Core i7-2600 Intel Xeon E3-1270 vs Intel Core i7-2600
2. Intel Xeon E3-1270 Intel Core i7-3770 Intel Xeon E3-1270 vs Intel Core i7-3770
3. Intel Core i5-12400F Intel Xeon E3-1270 Intel Core i5-12400F vs Intel Xeon E3-1270
4. Intel Core i5-12400 Intel Xeon E3-1270 Intel Core i5-12400 vs Intel Xeon E3-1270
5. Intel Core i5-2400 Intel Xeon E3-1270 Intel Core i5-2400 vs Intel Xeon E3-1270
6. Intel Xeon E3-1270 AMD Ryzen 5 4600H Intel Xeon E3-1270 vs AMD Ryzen 5 4600H
7. Intel Xeon E3-1270 Intel Core i7-3770K Intel Xeon E3-1270 vs Intel Core i7-3770K
8. AMD Ryzen 5 1600 AF Intel Xeon E3-1270 AMD Ryzen 5 1600 AF vs Intel Xeon E3-1270
9. AMD Ryzen 7 6800H Intel Xeon E3-1270 AMD Ryzen 7 6800H vs Intel Xeon E3-1270
10. Intel Xeon E3-1270 Intel Core i7-12700K Intel Xeon E3-1270 vs Intel Core i7-12700K
11. Intel Xeon E5-1620 v3 Intel Xeon E3-1270 Intel Xeon E5-1620 v3 vs Intel Xeon E3-1270
12. Intel Xeon E3-1270 AMD Ryzen 5 3600 Intel Xeon E3-1270 vs AMD Ryzen 5 3600
13. Intel Core i7-2600K Intel Xeon E3-1270 Intel Core i7-2600K vs Intel Xeon E3-1270
14. Intel Core i5-10300H Intel Xeon E3-1270 Intel Core i5-10300H vs Intel Xeon E3-1270
15. AMD Ryzen 7 5700U Intel Xeon E3-1270 AMD Ryzen 7 5700U vs Intel Xeon E3-1270
Intel Xeon E3-1270 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top