Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Silver 4109T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Silver 4109T

Bộ xử lý Intel Xeon Silver 4109T được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake SP . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.50 GHz . Intel Xeon Silver 4109T chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 70 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake SP
L2-Cache --
L3-Cache 11.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 3647

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-11300H 11001 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1270 v6 10987 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1275 v6 10987 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Core i7-1185G7 10896 (10%)
10% Complete
Intel Xeon Gold 5122 10896 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-9600K 10791 (10%)
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3570 132 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3500 1129 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 3500X 1129 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 1126 (11%)
11% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 3 4300GE 1103 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E-2186M 1099 (10%)
10% Complete
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
Intel Core i7-3970X 3350 (48%)
48% Complete
48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8850H 20946 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 5 1600 20754 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 1600 20754 (22%)
22% Complete
22% Complete
Intel Core i7-3930k 20711 (22%)
22% Complete
Intel Core i5-8600K 20638 (22%)
22% Complete
Intel Core i7-8700T 20253 (21%)
21% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-5287U 1.55 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
Intel Celeron G4920 1.54 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9600K 12.3 (22%)
22% Complete
22% Complete
Intel Core i7-8850H 12.18 (22%)
22% Complete
22% Complete
AMD Ryzen 5 1600 12.09 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 1600 12.09 (22%)
22% Complete
Intel Core i7-10710U 12.05 (22%)
22% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon Silver 4109T Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Xeon Silver 4109T
2. Intel Xeon Silver 4109T Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4109T vs Intel Xeon Silver 4110
3. Intel Xeon Silver 4109T Intel Xeon Silver 4114 Intel Xeon Silver 4109T vs Intel Xeon Silver 4114
4. Intel Core i5-8250U Intel Xeon Silver 4109T Intel Core i5-8250U vs Intel Xeon Silver 4109T
5. Intel Xeon Silver 4109T Intel Xeon E5-2620 v4 Intel Xeon Silver 4109T vs Intel Xeon E5-2620 v4
6. Intel Xeon Silver 4109T Intel Core i7-7820X Intel Xeon Silver 4109T vs Intel Core i7-7820X
7. Intel Core i3-6100H Intel Xeon Silver 4109T Intel Core i3-6100H vs Intel Xeon Silver 4109T
8. Intel Xeon Silver 4109T Intel Core i5-4670 Intel Xeon Silver 4109T vs Intel Core i5-4670
9. Intel Core i5-8400 Intel Xeon Silver 4109T Intel Core i5-8400 vs Intel Xeon Silver 4109T
10. Intel Xeon Silver 4109T AMD Phenom II X4 910 Intel Xeon Silver 4109T vs AMD Phenom II X4 910
11. Intel Xeon Silver 4109T Intel Xeon Gold 5118 Intel Xeon Silver 4109T vs Intel Xeon Gold 5118
12. Intel Xeon Silver 4109T Intel Xeon E3-1225 v5 Intel Xeon Silver 4109T vs Intel Xeon E3-1225 v5
13. Intel Pentium Gold 4415U Intel Xeon Silver 4109T Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Xeon Silver 4109T
14. Intel Xeon Silver 4109T AMD FX-8150 Intel Xeon Silver 4109T vs AMD FX-8150
15. Intel Core i7-8700 Intel Xeon Silver 4109T Intel Core i7-8700 vs Intel Xeon Silver 4109T
Intel Xeon Silver 4109T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top