Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2680 v3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E5-2680 v3

Bộ xử lý Intel Xeon E5-2680 v3 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell E . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.90 GHz . Intel Xeon E5-2680 v3 chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 12
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 40
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 120 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell E
L2-Cache --
L3-Cache 30.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2014
Socket LGA 2011-3

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
31% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5700U 3381 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 3336 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 5 4400GE 3305 (13%)
13% Complete
13% Complete
AMD Ryzen 9 4900U 3292 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 5 4600H 3247 (13%)
13% Complete
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7351P 709 (32%)
32% Complete
32% Complete
32% Complete
31% Complete
Intel Xeon D-1520 706 (31%)
31% Complete
Intel Xeon D-1540 706 (31%)
31% Complete
Intel Xeon D-1548 706 (31%)
31% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5960X 7843 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 7842 (16%)
16% Complete
Intel Core i3-12300 7834 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
AMD Ryzen 7 4700S 7745 (16%)
16% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-9900 18644 (17%)
17% Complete
Intel Core i7-7820X 18634 (17%)
17% Complete
Intel Xeon W-2140B 18620 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E5-2680 v3 18462 (17%)
17% Complete
AMD Epyc 7551 18439 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 5825U 18435 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 5 3600X 18322 (17%)
17% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4440 128 (39%)
39% Complete
39% Complete
39% Complete
38% Complete
Intel Xeon E3-1270 127 (38%)
38% Complete
AMD Athlon 200GE 127 (38%)
38% Complete
38% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

18% Complete
18% Complete
Intel Xeon W-2145 1852 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete
Intel Core i7-6950X 1819 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 1817 (17%)
17% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G4500 3448 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-5287U 3442 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete
Intel Core i7-3770 3424 (49%)
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

42% Complete
Intel Xeon E5-2650 v4 39852 (42%)
42% Complete
Intel Xeon E5-2683 v3 39550 (42%)
42% Complete
Intel Xeon E5-2680 v3 39324 (41%)
41% Complete
Intel Core i9-9900KS 38244 (40%)
40% Complete
AMD Epyc 7351 38001 (40%)
40% Complete
AMD Epyc 7351P 38001 (40%)
40% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 1.58 (44%)
44% Complete
Intel Core i5-4570S 1.58 (44%)
44% Complete
44% Complete
44% Complete
AMD Epyc 7351 1.57 (44%)
44% Complete
AMD Epyc 7351P 1.57 (44%)
44% Complete
AMD Epyc 7251 1.57 (44%)
44% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2683 v3 18.95 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete
Intel Xeon E5-2680 v3 18.84 (34%)
34% Complete
Intel Xeon Gold 5119T 18.77 (34%)
34% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 18.72 (34%)
34% Complete
Intel Xeon E5-2640 v4 18.24 (33%)
33% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Xeon E5-2680 v4 Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Xeon E5-2680 v4
2. AMD Ryzen 5 3600 Intel Xeon E5-2680 v3 AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Xeon E5-2680 v3
3. Intel Core i9-9900K Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Core i9-9900K vs Intel Xeon E5-2680 v3
4. Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Xeon E5-2690 v3 Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Xeon E5-2690 v3
5. Intel Core i7-8700K Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Core i7-8700K vs Intel Xeon E5-2680 v3
6. AMD Ryzen 7 2700X Intel Xeon E5-2680 v3 AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Xeon E5-2680 v3
7. Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Xeon E5-2697 v3
8. Intel Xeon E7-8890 v2 Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Xeon E7-8890 v2 vs Intel Xeon E5-2680 v3
9. Intel Xeon E5-2683 v3 Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Xeon E5-2683 v3 vs Intel Xeon E5-2680 v3
10. Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Core i7-4790K Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Core i7-4790K
11. AMD Ryzen 7 3700X Intel Xeon E5-2680 v3 AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Xeon E5-2680 v3
12. Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Core i7-2600K Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Core i7-2600K
13. Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Xeon E5-1680 v3 Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Xeon E5-1680 v3
14. Intel Core i5-10400 Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Core i5-10400 vs Intel Xeon E5-2680 v3
15. Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Xeon E5-2695 v3 Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Xeon E5-2680 v3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top