Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-3310MX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A4-3310MX

Bộ xử lý AMD A4-3310MX được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Llano (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.50 GHz . AMD A4-3310MX chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.50 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 6480G
GPU frequency 0.44 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 3
Shader 240
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Llano (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2011
Socket FS1

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple A7 278 (12%)
12% Complete
AMD A8-3520M 277 (12%)
12% Complete
AMD A4-3305M 276 (12%)
12% Complete
AMD A4-3310MX 273 (12%)
12% Complete
12% Complete
AMD A6-3410MX 271 (12%)
12% Complete
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
AMD A4-3300M 467 (1%)
1% Complete
AMD A4-3310MX 465 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3305M 461 (1%)
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3310MX 213 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
Intel Atom Z3775 1279 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3775D 1273 (1%)
1% Complete
AMD A4-3310MX 1263 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3770D 1263 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3770 1259 (1%)
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-4655M 1104 (16%)
16% Complete
AMD A8-5550M 1102 (16%)
16% Complete
AMD A6-4455M 1088 (16%)
16% Complete
AMD A4-3310MX 1082 (16%)
16% Complete
Intel Pentium N3710 1078 (16%)
16% Complete
16% Complete
AMD A4-4355M 1076 (16%)
16% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A6-5357M 2085 (2%)
2% Complete
Intel Atom Z3736F 2061 (2%)
2% Complete
AMD A4-3310MX 2051 (2%)
2% Complete
AMD A4-3330MX 2046 (2%)
2% Complete
AMD A6-5350M 2041 (2%)
2% Complete
Intel Atom Z3736G 2021 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A8-4555M 1.23 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A4-3310MX 1.22 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A4-3320M 1.2 (2%)
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A4-3310MX AMD C-70 AMD A4-3310MX vs AMD C-70
2. AMD A4-3310MX Intel Core i5-4460 AMD A4-3310MX vs Intel Core i5-4460
3. AMD A4-3310MX AMD G-T56E AMD A4-3310MX vs AMD G-T56E
4. AMD A4-3310MX Intel Xeon E3-1245 v3 AMD A4-3310MX vs Intel Xeon E3-1245 v3
5. Intel Xeon E3-1280 v3 AMD A4-3310MX Intel Xeon E3-1280 v3 vs AMD A4-3310MX
6. AMD A4-3310MX Intel Xeon E3-1285 v3 AMD A4-3310MX vs Intel Xeon E3-1285 v3
7. AMD Athlon II X2 370K AMD A4-3310MX AMD Athlon II X2 370K vs AMD A4-3310MX
8. Intel Core i3-4030U AMD A4-3310MX Intel Core i3-4030U vs AMD A4-3310MX
9. AMD A4-3310MX Intel Celeron G1820T AMD A4-3310MX vs Intel Celeron G1820T
10. Intel Core i7-4820K AMD A4-3310MX Intel Core i7-4820K vs AMD A4-3310MX
11. AMD A4-3310MX AMD A8-3530MX AMD A4-3310MX vs AMD A8-3530MX
12. Intel Xeon E3-1230 v5 AMD A4-3310MX Intel Xeon E3-1230 v5 vs AMD A4-3310MX
13. AMD A4-3310MX Intel Core i7-4790T AMD A4-3310MX vs Intel Core i7-4790T
14. AMD A4-3310MX AMD A4-3330MX AMD A4-3310MX vs AMD A4-3330MX
15. Intel Pentium 4405U AMD A4-3310MX Intel Pentium 4405U vs AMD A4-3310MX
AMD A4-3310MX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top