Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-7567U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-7567U

Bộ xử lý Intel Core i7-7567U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.90 GHz . Intel Core i7-7567U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Plus Graphics 650
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 28 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2016
Socket BGA 1356

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790K 1069 (51%)
51% Complete
AMD Ryzen 5 3400G 1068 (51%)
51% Complete
51% Complete
Intel Core i7-7567U 1067 (50%)
50% Complete
Intel Xeon W-2150B 1067 (50%)
50% Complete
Intel Core i7-8750H 1059 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 7 2700 1057 (50%)
50% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 2700U 2586 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Core i5-2500 2531 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core i5-2400 2350 (3%)
3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

59% Complete
59% Complete
59% Complete
58% Complete
58% Complete
58% Complete
58% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7600 1035 (49%)
49% Complete
49% Complete
Intel Core i7-8850H 1034 (49%)
49% Complete
Intel Core i7-7567U 1033 (49%)
49% Complete
49% Complete
Intel Core i7-8665U 1033 (49%)
49% Complete
49% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-7320 2298 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD FX-8320E 2269 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 3 2300U 2255 (6%)
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2400G 4295 (62%)
62% Complete
62% Complete
AMD Ryzen 5 2600 4280 (62%)
62% Complete
Intel Core i7-7567U 4267 (62%)
62% Complete
Intel Core i3-8350K 4260 (62%)
62% Complete
62% Complete
61% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4690T 9194 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 3 1200 9145 (10%)
10% Complete
Intel Core i3-7350K 9118 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-7567U 9087 (10%)
10% Complete
AMD FX-6350 9034 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6300 1.94 (74%)
74% Complete
Intel Pentium G4620 1.94 (74%)
74% Complete
74% Complete
Intel Core i7-7567U 1.93 (74%)
74% Complete
Intel Core i5-8300H 1.93 (74%)
74% Complete
Intel Core i5-7600T 1.93 (74%)
74% Complete
Intel Core i7-7660U 1.92 (74%)
74% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
AMD FX-8100 4.7 (9%)
9% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-7700 42.6 (69%)
69% Complete
Intel Core i7-7700K 42.6 (69%)
69% Complete
Intel Core i7-7700T 42.6 (69%)
69% Complete
Intel Core i7-7567U 41.5 (67%)
67% Complete
Intel Core i5-8265U 41.5 (67%)
67% Complete
Intel Core i5-8250U 41.5 (67%)
67% Complete
Intel Core i5-8350U 41.5 (67%)
67% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Athlon X4 845 5917 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Core i3-7100 5827 (7%)
7% Complete
7% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-7260U Intel Core i7-7567U Intel Core i5-7260U vs Intel Core i7-7567U
2. Intel Core i7-7567U Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-6770HQ
3. Intel Core i7-7567U Intel Core i5-7267U Intel Core i7-7567U vs Intel Core i5-7267U
4. Intel Core i7-7567U Intel Core i7-7660U Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-7660U
5. Intel Core i7-7567U Intel Core i7-7500U Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-7500U
6. Intel Core i7-7567U Intel Core i5-7200U Intel Core i7-7567U vs Intel Core i5-7200U
7. Intel Core i7-7700K Intel Core i7-7567U Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-7567U
8. Intel Core i7-7567U Intel Core i5-7287U Intel Core i7-7567U vs Intel Core i5-7287U
9. Intel Core i7-7567U Intel Core i7-7600U Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-7600U
10. Intel Core i7-7567U Intel Core i7-6567U Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-6567U
11. Intel Core i7-7567U Intel Core i7-7560U Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-7560U
12. Intel Core i3-6100 Intel Core i7-7567U Intel Core i3-6100 vs Intel Core i7-7567U
13. Intel Core i7-5557U Intel Core i7-7567U Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-7567U
14. Intel Core i7-7567U Intel Core i7-8559U Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-8559U
15. Intel Core i7-7567U Intel Core i5-7360U Intel Core i7-7567U vs Intel Core i5-7360U
16. Intel Core i7-7567U Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-7820HQ
17. Intel Core i7-7567U Intel Core i5-6260U Intel Core i7-7567U vs Intel Core i5-6260U
18. Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-7567U Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-7567U
19. Intel Core i7-2600K Intel Core i7-7567U Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-7567U
20. Intel Core i3-8109U Intel Core i7-7567U Intel Core i3-8109U vs Intel Core i7-7567U
21. Intel Core i7-7567U Intel Core i7-7Y75 Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-7Y75
22. Intel Core i7-7700T Intel Core i7-7567U Intel Core i7-7700T vs Intel Core i7-7567U
23. Intel Core i7-7567U Intel Core i7-8550U Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-8550U
24. Intel Core i7-7567U Intel Core i7-6700K Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-6700K
25. Intel Xeon E3-1225 v6 Intel Core i7-7567U Intel Xeon E3-1225 v6 vs Intel Core i7-7567U
Intel Core i7-7567U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top