Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-6400 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-6400

Bộ xử lý Intel Core i5-6400 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.00 GHz . Intel Core i5-6400 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 530
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake S
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2015
Socket LGA 1151

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
34% Complete
34% Complete
Intel Core i5-6400 275 (34%)
34% Complete
34% Complete
33% Complete
33% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-7300 1084 (4%)
4% Complete
AMD FX-8320 1082 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Core i5-6400 1061 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD FX-6350 1038 (4%)
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4770 141 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete
Intel Core i5-6400 140 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
40% Complete
40% Complete
Intel Core i5-6400 841 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Core i5-6400 2706 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A8-6600K 432 (4%)
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-6300HQ 720.4 (36%)
36% Complete
Intel Core i7-4712MQ 722.5 (36%)
36% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 723.7 (36%)
36% Complete
Intel Core i5-6400 730 (36%)
36% Complete
Intel Core i5-7300HQ 740.7 (37%)
37% Complete
Intel Core i7-2600K 741.6 (37%)
37% Complete
Intel Core i7-8565U 764.2 (38%)
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
Intel Core i5-4670 3504 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-4670K 3504 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-6400 3502 (51%)
51% Complete
Intel Core i7-7Y75 3487 (50%)
50% Complete
50% Complete
Intel Core i3-7100T 3482 (50%)
50% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-3570 10165 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-4460 10114 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-4590S 10114 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-6400 10070 (11%)
11% Complete
10% Complete
Intel Core i5-2500k 9970 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-4570S 9807 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6287U 1.69 (65%)
65% Complete
Intel Core i7-7500U 1.69 (65%)
65% Complete
Intel Pentium G4500 1.69 (65%)
65% Complete
Intel Core i5-6400 1.68 (64%)
64% Complete
64% Complete
64% Complete
64% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete
AMD Ryzen 3 2300U 5.5 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-2500k 5.42 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-6400 5.42 (10%)
10% Complete
Intel Core i3-7320 5.41 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Core i5-4460 5.4 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-6600 36.2 (59%)
59% Complete
Intel Core i5-6600K 36.2 (59%)
59% Complete
Intel Core i5-6600T 36.2 (59%)
59% Complete
Intel Core i5-6400 36.2 (59%)
59% Complete
Intel Core i7-4770R 36.1 (59%)
59% Complete
58% Complete
Intel Core i7-6785R 35.8 (58%)
58% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
Intel Core i5-6400 6869 (8%)
8% Complete
8% Complete
Intel Core i5-4460 6868 (8%)
8% Complete
AMD FX-8140 6845 (8%)
8% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-6400 Intel Core i5-4460 Intel Core i5-6400 vs Intel Core i5-4460
2. Intel Core i5-6400 Intel Core i5-6500 Intel Core i5-6400 vs Intel Core i5-6500
3. Intel Core i3-6100 Intel Core i5-6400 Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-6400
4. Intel Core i7-6700 Intel Core i5-6400 Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-6400
5. Intel Core i5-6400 Intel Core i3-7100 Intel Core i5-6400 vs Intel Core i3-7100
6. Intel Core i5-6400 Intel Core i5-4690 Intel Core i5-6400 vs Intel Core i5-4690
7. Intel Core i5-7400 Intel Core i5-6400 Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-6400
8. Intel Core i3-8100 Intel Core i5-6400 Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-6400
9. Intel Core i5-6400 AMD FX-6300 Intel Core i5-6400 vs AMD FX-6300
10. AMD A10-7800 Intel Core i5-6400 AMD A10-7800 vs Intel Core i5-6400
11. Intel Core i5-6600 Intel Core i5-6400 Intel Core i5-6600 vs Intel Core i5-6400
12. Intel Core i5-3570 Intel Core i5-6400 Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-6400
13. Intel Core i5-2500k Intel Core i5-6400 Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-6400
14. Intel Core i3-6300 Intel Core i5-6400 Intel Core i3-6300 vs Intel Core i5-6400
15. Intel Core i5-6400 Intel Core i5-4590 Intel Core i5-6400 vs Intel Core i5-4590
16. Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-6400 Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-6400
17. Intel Core i5-6400 Intel Core i3-6320 Intel Core i5-6400 vs Intel Core i3-6320
18. Intel Core i5-6400 AMD FX-8320E Intel Core i5-6400 vs AMD FX-8320E
19. Intel Core i5-6400 AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i5-6400 vs AMD Ryzen 3 3200G
20. Intel Core i5-8400 Intel Core i5-6400 Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-6400
21. Intel Core i5-6400 Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Core i5-6400 vs Intel Xeon E3-1231 v3
22. Intel Core i5-4440 Intel Core i5-6400 Intel Core i5-4440 vs Intel Core i5-6400
23. Intel Core i5-6600K Intel Core i5-6400 Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-6400
24. AMD Ryzen 3 1200 Intel Core i5-6400 AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Core i5-6400
25. Intel Core i5-6400 Intel Core i7-3770K Intel Core i5-6400 vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-6400 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top