Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4710HQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-4710HQ

Bộ xử lý Intel Core i7-4710HQ được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Core i7-4710HQ chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 47 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell H
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2014
Socket BGA 1168

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4130 136 (46%)
46% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8300 649 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4130 766 (36%)
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
AMD Epyc 7513 762 (36%)
36% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3700U 2684 (7%)
7% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 2684 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 389 (4%)
4% Complete
AMD A8-5500B 389 (4%)
4% Complete
AMD A8-5600K 389 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD 3020e 384 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-6700HQ 540.3 (27%)
27% Complete
Intel Core i5-6600 559.4 (28%)
28% Complete
Intel Core i5-4690K 561.1 (28%)
28% Complete
Intel Core i7-4710HQ 561.8 (28%)
28% Complete
Intel Core i7-1065G7 566.3 (28%)
28% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 574.1 (28%)
28% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 3500U 574.1 (28%)
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
Intel Pentium G4520 3546 (51%)
51% Complete
Intel Core i7-3930k 3542 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete
AMD Epyc 7551 3528 (51%)
51% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E3-1230 v3 13125 (14%)
14% Complete
AMD FX-9590 13110 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-4900MQ 13050 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-4710HQ 13011 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E5-2609 v3 12882 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-5850EQ 12876 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-4770HQ 12863 (14%)
14% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-4710HQ Intel Core i7-9750H Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i7-9750H
2. Intel Core i7-4710HQ Intel Core i7-10510U Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i7-10510U
3. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-4710HQ
4. Intel Core i7-4710HQ Intel Core i7-4710MQ Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i7-4710MQ
5. Intel Core i7-10750H Intel Core i7-4710HQ Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-4710HQ
6. AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Core i7-4710HQ
7. Apple M1 Intel Core i7-4710HQ Apple M1 vs Intel Core i7-4710HQ
8. Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-4710HQ vs AMD Ryzen 5 3500U
9. Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen 5 4600HS Intel Core i7-4710HQ vs AMD Ryzen 5 4600HS
10. Intel Core i7-4710HQ Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i7-6700HQ
11. Intel Core i7-4710HQ Intel Core i7-6500U Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i7-6500U
12. Intel Core i5-4210M Intel Core i7-4710HQ Intel Core i5-4210M vs Intel Core i7-4710HQ
13. Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen 7 4800H Intel Core i7-4710HQ vs AMD Ryzen 7 4800H
14. Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i7-4710HQ vs AMD Ryzen 3 3200U
15. Intel Core i7-4710HQ Intel Core i5-10300H Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i5-10300H
16. AMD Ryzen 5 3600X Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Core i7-4710HQ
17. Intel Core i5-1035G4 Intel Core i7-4710HQ Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i7-4710HQ
18. AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i7-4710HQ
19. Intel Core i7-4712HQ Intel Core i7-4710HQ Intel Core i7-4712HQ vs Intel Core i7-4710HQ
20. Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i7-4710HQ vs AMD Ryzen 7 2700X
21. Intel Core i7-4710HQ Intel Core i9-9880H Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i9-9880H
22. Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen 7 2700 Intel Core i7-4710HQ vs AMD Ryzen 7 2700
23. Intel Core i7-4710HQ Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i7-4510U
24. Intel Core i5-3340M Intel Core i7-4710HQ Intel Core i5-3340M vs Intel Core i7-4710HQ
25. Intel Core i7-4710HQ Intel Xeon Gold 6212U Intel Core i7-4710HQ vs Intel Xeon Gold 6212U
Intel Core i7-4710HQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top