Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-3770T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-3770T

Bộ xử lý Intel Core i7-3770T được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.40 GHz . Intel Core i7-3770T chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4000
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2012
Socket LGA 1155

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD Ryzen 3 1200 1191 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core i5-4460 1177 (5%)
5% Complete
Intel Core i5-4430 1132 (5%)
5% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3700U 762 (36%)
36% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 762 (36%)
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
AMD FX-8350 2777 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 2600H 2765 (7%)
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-6400K 307 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-8100 8114 (9%)
9% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-3770S Intel Core i7-3770T Intel Core i7-3770S vs Intel Core i7-3770T
2. AMD Ryzen 3 2200U Intel Core i7-3770T AMD Ryzen 3 2200U vs Intel Core i7-3770T
3. Intel Core i7-3770T Intel Core i7-10875H Intel Core i7-3770T vs Intel Core i7-10875H
4. Intel Core i7-3770T Intel Core i3-3220 Intel Core i7-3770T vs Intel Core i3-3220
5. Intel Core i5-10210U Intel Core i7-3770T Intel Core i5-10210U vs Intel Core i7-3770T
6. Intel Core i7-3770T Intel Core i7-9700T Intel Core i7-3770T vs Intel Core i7-9700T
7. Intel Core i5-2500k Intel Core i7-3770T Intel Core i5-2500k vs Intel Core i7-3770T
8. Intel Core i7-3770T AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i7-3770T vs AMD Ryzen 5 2600
9. AMD Ryzen 7 PRO 2700U Intel Core i7-3770T AMD Ryzen 7 PRO 2700U vs Intel Core i7-3770T
10. Intel Core i9-9900K Intel Core i7-3770T Intel Core i9-9900K vs Intel Core i7-3770T
11. Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Core i7-3770T Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Core i7-3770T
12. Intel Core i7-3770T Intel Core i3-8100 Intel Core i7-3770T vs Intel Core i3-8100
13. Intel Core i7-3770T Intel Core i5-6300U Intel Core i7-3770T vs Intel Core i5-6300U
14. Intel Core i7-3770T AMD Epyc 7272 Intel Core i7-3770T vs AMD Epyc 7272
15. Intel Core i7-3770T Intel Core i7-8700T Intel Core i7-3770T vs Intel Core i7-8700T
16. AMD Ryzen Threadripper 3970X Intel Core i7-3770T AMD Ryzen Threadripper 3970X vs Intel Core i7-3770T
17. AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i7-3770T AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i7-3770T
18. Intel Core i7-3770T Intel Core i5-3570T Intel Core i7-3770T vs Intel Core i5-3570T
19. Intel Core i7-3770T AMD FX-9370 Intel Core i7-3770T vs AMD FX-9370
20. Intel Core i5-3330S Intel Core i7-3770T Intel Core i5-3330S vs Intel Core i7-3770T
21. Intel Pentium G4560 Intel Core i7-3770T Intel Pentium G4560 vs Intel Core i7-3770T
22. Intel Core i7-3770T AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i7-3770T vs AMD Ryzen 7 2700X
23. Intel Core i7-3770T AMD Athlon II X4 860K Intel Core i7-3770T vs AMD Athlon II X4 860K
24. Intel Core i5-8210Y Intel Core i7-3770T Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i7-3770T
25. Intel Core i7-7500U Intel Core i7-3770T Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-3770T
Intel Core i7-3770T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top