Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-3300M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A4-3300M

Bộ xử lý AMD A4-3300M được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Llano (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.50 GHz . AMD A4-3300M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.50 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 6480G
GPU frequency 0.44 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 3
Shader 240
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Llano (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2011
Socket FS1

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

12% Complete
12% Complete
AMD A6-3420M 259 (12%)
12% Complete
AMD A4-3300M 257 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
AMD A8-6410 256 (11%)
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3300M 467 (1%)
1% Complete
AMD A4-3310MX 465 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3305M 461 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3300M 213 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-3310MX 1263 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3770D 1263 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3770 1259 (1%)
1% Complete
AMD A4-3300M 1242 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3305M 1221 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron J3060 1042 (15%)
15% Complete
Intel Celeron N3060 1042 (15%)
15% Complete
Intel Pentium J2900 1042 (15%)
15% Complete
AMD A4-3300M 1014 (15%)
15% Complete
Intel Pentium N3700 1010 (15%)
15% Complete
AMD A8-3510MX 1002 (14%)
14% Complete
Intel Atom Z3770D 989 (14%)
14% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3320M 1987 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A4-5150M 1929 (2%)
2% Complete
AMD A4-3300M 1928 (2%)
2% Complete
AMD A6-1450 1902 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
AMD A6-4400M 1.13 (2%)
2% Complete
AMD A4-3300M 1.12 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A4-3305M 1.12 (2%)
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A4-5100 AMD A4-3300M AMD A4-5100 vs AMD A4-3300M
2. Intel Core i5-4200U AMD A4-3300M Intel Core i5-4200U vs AMD A4-3300M
3. Intel Core i3-3220T AMD A4-3300M Intel Core i3-3220T vs AMD A4-3300M
4. AMD A4-3300M Intel Core i5-4250U AMD A4-3300M vs Intel Core i5-4250U
5. AMD A8-6600K AMD A4-3300M AMD A8-6600K vs AMD A4-3300M
6. AMD A4-3300M Intel Core i5-4210U AMD A4-3300M vs Intel Core i5-4210U
7. Intel Core i7-4770K AMD A4-3300M Intel Core i7-4770K vs AMD A4-3300M
8. Intel Pentium J2900 AMD A4-3300M Intel Pentium J2900 vs AMD A4-3300M
9. AMD A4-3300M Intel Pentium N3530 AMD A4-3300M vs Intel Pentium N3530
10. Intel Pentium N3510 AMD A4-3300M Intel Pentium N3510 vs AMD A4-3300M
11. AMD A4-3300M Intel Xeon E3-1260L v5 AMD A4-3300M vs Intel Xeon E3-1260L v5
12. Intel Core i3-4010U AMD A4-3300M Intel Core i3-4010U vs AMD A4-3300M
13. Intel Core i5-6500 AMD A4-3300M Intel Core i5-6500 vs AMD A4-3300M
14. AMD A4-3300M Intel Core2 Duo E6700 AMD A4-3300M vs Intel Core2 Duo E6700
15. Intel Xeon E3-1270 v6 AMD A4-3300M Intel Xeon E3-1270 v6 vs AMD A4-3300M
AMD A4-3300M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top