Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-7300HQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-7300HQ

Bộ xử lý Intel Core i5-7300HQ được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.10 GHz . Intel Core i5-7300HQ chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 630
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake H
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2017
Socket BGA 1440

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4590 144 (49%)
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6400 841 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
Apple A10X Fusion 837 (40%)
40% Complete
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
Samsung Exynos 990 2645 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-6500 432 (4%)
4% Complete
AMD A8-5545M 425 (4%)
4% Complete
AMD FX-7500 425 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-4712MQ 722.5 (36%)
36% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 723.7 (36%)
36% Complete
Intel Core i5-6400 730 (36%)
36% Complete
Intel Core i5-7300HQ 740.7 (37%)
37% Complete
Intel Core i7-2600K 741.6 (37%)
37% Complete
Intel Core i7-8565U 764.2 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-2500k 778.7 (38%)
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-8100B 3705 (53%)
53% Complete
53% Complete
AMD Ryzen 5 1400 3703 (53%)
53% Complete
53% Complete
Intel Core i5-7267U 3699 (53%)
53% Complete
53% Complete
53% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4700HQ 11452 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-6500 11448 (12%)
12% Complete
12% Complete
Intel Core i5-7300HQ 11375 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-4690K 11339 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-4690 11339 (12%)
12% Complete
AMD FX-8370 11300 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4670 1.67 (64%)
64% Complete
Intel Core i5-4670K 1.67 (64%)
64% Complete
64% Complete
64% Complete
Intel Core i5-5675R 1.66 (64%)
64% Complete
Intel Core i5-5675C 1.66 (64%)
64% Complete
64% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8250U 6.01 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-8265U 6.01 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
Intel Core i5-7400 5.98 (11%)
11% Complete
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-6700 41.4 (67%)
67% Complete
Intel Core i7-6700K 41.4 (67%)
67% Complete
Intel Core i7-6700T 41.4 (67%)
67% Complete
66% Complete
66% Complete
66% Complete
66% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
Intel Core i5-4590 7284 (8%)
8% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-7300HQ Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-7300HQ
2. Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-7300HQ Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-7300HQ
3. Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-8250U Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-8250U
4. Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7300HQ Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7300HQ
5. Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-8300H Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-8300H
6. Intel Core i5-6300HQ Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i5-7300HQ
7. Intel Core i5-7300HQ Intel Core i7-8550U Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i7-8550U
8. Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7200U
9. Intel Pentium G4560 Intel Core i5-7300HQ Intel Pentium G4560 vs Intel Core i5-7300HQ
10. AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i5-7300HQ AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i5-7300HQ
11. Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7600 Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7600
12. Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7400 Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7400
13. Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-6400 Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-6400
14. Intel Core i7-6500U Intel Core i5-7300HQ Intel Core i7-6500U vs Intel Core i5-7300HQ
15. Intel Core i7-4700HQ Intel Core i5-7300HQ Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i5-7300HQ
16. Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7440HQ Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7440HQ
17. Intel Core i3-7100 Intel Core i5-7300HQ Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-7300HQ
18. Intel Core i7-8750H Intel Core i5-7300HQ Intel Core i7-8750H vs Intel Core i5-7300HQ
19. Intel Core i5-7300HQ AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-7300HQ vs AMD Ryzen 5 3500U
20. Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-2500k Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-2500k
21. Intel Core i5-7300HQ Intel Core i3-6100 Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i3-6100
22. Intel Core i3-7100H Intel Core i5-7300HQ Intel Core i3-7100H vs Intel Core i5-7300HQ
23. Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-4460 Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-4460
24. Intel Core i5-7300HQ Intel Core i7-6700 Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i7-6700
25. Intel Core i5-7300U Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7300U vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300HQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top