Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-8365U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-8365U

Bộ xử lý Intel Core i5-8365U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Whiskey Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.60 GHz . Intel Core i5-8365U chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.10 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 620
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 25 W TDP down 10 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Whiskey Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket BGA 1528

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
Intel Xeon W-3235 424 (52%)
52% Complete
52% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3770 1419 (6%)
6% Complete
Intel Core i5-6600 1411 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
57% Complete
57% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 3 4300U 167 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
Intel Core i5-4590 877 (42%)
42% Complete
Intel Core i3-4340 876 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD FX-8350 2777 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 2600H 2765 (7%)
7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-6500 432 (4%)
4% Complete
AMD A8-5545M 425 (4%)
4% Complete
AMD FX-7500 425 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-2600K 741.6 (37%)
37% Complete
Intel Core i7-8565U 764.2 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-2500k 778.7 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-8365U 781.3 (39%)
39% Complete
AMD FX-9370 787.9 (39%)
39% Complete
Intel Core i5-3470 833 (41%)
41% Complete
42% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6360U 3251 (47%)
47% Complete
Intel Pentium G4400 3251 (47%)
47% Complete
47% Complete
Intel Core i5-8365U 3240 (47%)
47% Complete
47% Complete
Intel Core i3-4350 3236 (47%)
47% Complete
Intel Core i5-5257U 3233 (47%)
47% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4785T 10727 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-4590 10726 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-4690S 10726 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-8365U 10690 (11%)
11% Complete
AMD FX-8150 10660 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 3 1300X 10602 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 3 PRO 1200 10531 (11%)
11% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-8100 8114 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-10210U Intel Core i5-8365U Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-8365U
2. Intel Core i7-8665U Intel Core i5-8365U Intel Core i7-8665U vs Intel Core i5-8365U
3. Intel Core i5-8365U Intel Core i5-6300U Intel Core i5-8365U vs Intel Core i5-6300U
4. Intel Core i5-8265U Intel Core i5-8365U Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-8365U
5. Intel Core i5-8350U Intel Core i5-8365U Intel Core i5-8350U vs Intel Core i5-8365U
6. AMD Ryzen 5 PRO 3500U Intel Core i5-8365U AMD Ryzen 5 PRO 3500U vs Intel Core i5-8365U
7. Intel Core i5-7300U Intel Core i5-8365U Intel Core i5-7300U vs Intel Core i5-8365U
8. AMD Ryzen 5 PRO 4650U Intel Core i5-8365U AMD Ryzen 5 PRO 4650U vs Intel Core i5-8365U
9. Intel Core i5-8250U Intel Core i5-8365U Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-8365U
10. Intel Core i5-8365U AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-8365U vs AMD Ryzen 5 3500U
11. Intel Core i5-1135G7 Intel Core i5-8365U Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core i5-8365U
12. Intel Core i7-8565U Intel Core i5-8365U Intel Core i7-8565U vs Intel Core i5-8365U
13. Intel Core i5-8365U Intel Core i7-10610U Intel Core i5-8365U vs Intel Core i7-10610U
14. Intel Core i5-5300U Intel Core i5-8365U Intel Core i5-5300U vs Intel Core i5-8365U
15. Intel Core i5-8365U Intel Core i5-8259U Intel Core i5-8365U vs Intel Core i5-8259U
16. AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i5-8365U AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i5-8365U
17. AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i5-8365U AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i5-8365U
18. Intel Core i5-8365U Intel Core i7-6600U Intel Core i5-8365U vs Intel Core i7-6600U
19. Intel Core i5-8365U Intel Core i7-8650U Intel Core i5-8365U vs Intel Core i7-8650U
20. Intel Core i7-8550U Intel Core i5-8365U Intel Core i7-8550U vs Intel Core i5-8365U
21. Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-8365U Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-8365U
22. Intel Core i5-8365U Intel Core i7-9850H Intel Core i5-8365U vs Intel Core i7-9850H
23. Intel Core i5-9500T Intel Core i5-8365U Intel Core i5-9500T vs Intel Core i5-8365U
24. AMD Ryzen Embedded R1606G Intel Core i5-8365U AMD Ryzen Embedded R1606G vs Intel Core i5-8365U
25. Intel Core i5-8365UE Intel Core i5-8365U Intel Core i5-8365UE vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-8365U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top