Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4460 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-4460

Bộ xử lý Intel Core i5-4460 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.30 GHz . Intel Core i5-4460 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 84 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell S
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2014
Socket LGA 1150

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2500U 328 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete
Intel Core i5-4460 325 (40%)
40% Complete
39% Complete
AMD Athlon 220GE 321 (39%)
39% Complete
39% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 1200 1191 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core i5-4460 1177 (5%)
5% Complete
Intel Core i5-4430 1132 (5%)
5% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
45% Complete
45% Complete
Intel Core i5-4460 132 (45%)
45% Complete
AMD Ryzen 5 2400GE 132 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 3 1200 477 (5%)
5% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
38% Complete
38% Complete
Intel Core i5-4460 794 (38%)
38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-3570 2541 (7%)
7% Complete
AMD Ryzen 5 2500U 2524 (7%)
7% Complete
7% Complete
Intel Core i5-4460 2517 (7%)
7% Complete
7% Complete
Intel Core i5-4440 2513 (7%)
7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3500M 355 (3%)
3% Complete
AMD A8-3510MX 355 (3%)
3% Complete
AMD A8-3520M 355 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-2500k 3158 (46%)
46% Complete
Intel Celeron G4920 3152 (46%)
46% Complete
45% Complete
Intel Core i5-4460 3136 (45%)
45% Complete
Intel Core i5-4460S 3136 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8320 10211 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-3570 10165 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-3570K 10165 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-4460 10114 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-4590S 10114 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-6400 10070 (11%)
11% Complete
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G4900 1.49 (57%)
57% Complete
Intel Core i5-4460S 1.49 (57%)
57% Complete
57% Complete
Intel Core i5-4460 1.49 (57%)
57% Complete
57% Complete
Intel Core i5-6360U 1.48 (57%)
57% Complete
57% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-2500k 5.42 (10%)
10% Complete
Intel Core i3-7320 5.41 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Core i5-4460 5.4 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 3 1200 5.33 (10%)
10% Complete
Intel Core i3-7300 5.28 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4430 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4440 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4570 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4460 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core m7-6Y75 18.6 (30%)
30% Complete
30% Complete
Intel Core M-5Y31 18.4 (30%)
30% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

8% Complete
8% Complete
Intel Core i5-6400 6869 (8%)
8% Complete
Intel Core i5-4460 6868 (8%)
8% Complete
8% Complete
AMD FX-8140 6845 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 3 1200 6795 (8%)
8% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-6400 Intel Core i5-4460 Intel Core i5-6400 vs Intel Core i5-4460
2. Intel Core i5-6500 Intel Core i5-4460 Intel Core i5-6500 vs Intel Core i5-4460
3. Intel Core i5-4460 AMD FX-6300 Intel Core i5-4460 vs AMD FX-6300
4. Intel Core i5-4460 AMD FX-8350 Intel Core i5-4460 vs AMD FX-8350
5. Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4590 Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4590
6. Intel Core i5-4460 Intel Core i5-2500k Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-2500k
7. Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4570 Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4570
8. Intel Core i5-7400 Intel Core i5-4460 Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-4460
9. Intel Core i5-4460 AMD A10-7800 Intel Core i5-4460 vs AMD A10-7800
10. Intel Core i5-4460 Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Core i5-4460 vs Intel Xeon E3-1231 v3
11. Intel Core i5-4460 AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-4460 vs AMD Ryzen 5 3600
12. Intel Core i5-4460 Intel Core i7-3770 Intel Core i5-4460 vs Intel Core i7-3770
13. Intel Core i3-9100F Intel Core i5-4460 Intel Core i3-9100F vs Intel Core i5-4460
14. AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i5-4460 AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Core i5-4460
15. Intel Core i7-4770 Intel Core i5-4460 Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-4460
16. Intel Core i5-4460 AMD FX-8300 Intel Core i5-4460 vs AMD FX-8300
17. Intel Core i3-8100 Intel Core i5-4460 Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-4460
18. Intel Pentium G4560 Intel Core i5-4460 Intel Pentium G4560 vs Intel Core i5-4460
19. Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4440 Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4440
20. Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4460S Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4460S
21. Intel Core i5-4460 AMD A8-6600K Intel Core i5-4460 vs AMD A8-6600K
22. Intel Core i5-4460 AMD FX-8320 Intel Core i5-4460 vs AMD FX-8320
23. Intel Core i5-4460 AMD A8-7650K Intel Core i5-4460 vs AMD A8-7650K
24. Intel Core i7-2600K Intel Core i5-4460 Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-4460
25. AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i5-4460 AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4460 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top