Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-L13G4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-L13G4

Bộ xử lý Intel Core i3-L13G4 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Lakefield . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 0.80 GHz (2.80 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-L13G4 chứa các lõi xử lý 5 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 0.80 GHz (2.80 GHz) Lõi 5
Turbo (1 lõi) 0.80 GHz (2.80 GHz) Chủ đề CPU 5
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 11th Gen (48 EU)
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 0.50 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q2/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4-4266
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 6
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 7 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 5 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Lakefield
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2020
Socket FC-CSP1016

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3750H 818 (36%)
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek Helio X27 1214 (2%)
2% Complete
AMD A10-9600P 1211 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5500B 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5600K 389 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD 3020e 384 (2%)
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-L13G4 Intel Core i5-L16G7 Intel Core i3-L13G4 vs Intel Core i5-L16G7
2. Intel Core i3-L13G4 Intel Core i5-10400 Intel Core i3-L13G4 vs Intel Core i5-10400
3. Intel Core i3-L13G4 Intel Core i5-10210Y Intel Core i3-L13G4 vs Intel Core i5-10210Y
4. Intel Pentium 2117U Intel Core i3-L13G4 Intel Pentium 2117U vs Intel Core i3-L13G4
5. Intel Core i3-L13G4 AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i3-L13G4 vs AMD Ryzen 5 4500U
6. Intel Core i3-L13G4 Intel Core i5-4210U Intel Core i3-L13G4 vs Intel Core i5-4210U
7. Samsung Exynos 1080 Intel Core i3-L13G4 Samsung Exynos 1080 vs Intel Core i3-L13G4
8. Intel Core i3-L13G4 AMD Phenom II X4 840 Intel Core i3-L13G4 vs AMD Phenom II X4 840
9. Intel Core i3-L13G4 Intel Core i7-8550U Intel Core i3-L13G4 vs Intel Core i7-8550U
10. AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i3-L13G4 AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i3-L13G4
11. AMD Ryzen 7 PRO 4750U Intel Core i3-L13G4 AMD Ryzen 7 PRO 4750U vs Intel Core i3-L13G4
12. Intel Core i7-9700K Intel Core i3-L13G4 Intel Core i7-9700K vs Intel Core i3-L13G4
13. Intel Core i5-7200U Intel Core i3-L13G4 Intel Core i5-7200U vs Intel Core i3-L13G4
14. Intel Core i3-L13G4 Qualcomm Snapdragon 429 Intel Core i3-L13G4 vs Qualcomm Snapdragon 429
15. Intel Core i5-7Y54 Intel Core i3-L13G4 Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core i3-L13G4
Intel Core i3-L13G4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top