Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 3700U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 7 3700U

Bộ xử lý AMD Ryzen 7 3700U được phát triển trên 12 nm nút công nghệ và kiến trúc Picasso (Zen+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.50 GHz . AMD Ryzen 7 3700U chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 10 Graphics
GPU frequency 1.40 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 10
Shader 640
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 35 W TDP down 12 W
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Picasso (Zen+)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 12 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2019
Socket FP5

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
42% Complete
Intel Core i3-6100 368 (42%)
42% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 367 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 367 (42%)
42% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 1515 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 1515 (6%)
6% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
34% Complete
34% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 762 (34%)
34% Complete
34% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 762 (34%)
34% Complete
34% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 2684 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 2684 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

9% Complete
AMD Ryzen 7 2800H 1830 (9%)
9% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 1792 (8%)
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 7 5800HS 1792 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 9 5900H 1792 (8%)
8% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 7305 (7%)
7% Complete
7% Complete
Intel Core i7-4790 7229 (7%)
7% Complete
7% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Xeon E3-1225 v3 707.1 (35%)
35% Complete
Intel Core i5-6300HQ 720.4 (36%)
36% Complete
Intel Core i7-4712MQ 722.5 (36%)
36% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 723.7 (36%)
36% Complete
Intel Core i5-6400 730 (36%)
36% Complete
Intel Core i5-7300HQ 740.7 (37%)
37% Complete
Intel Core i7-2600K 741.6 (37%)
37% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
44% Complete
44% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 146 (44%)
44% Complete
44% Complete
44% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 146 (44%)
44% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD FX-9370 699 (7%)
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

56% Complete
Intel Core i3-6300 3876 (56%)
56% Complete
Intel Core i3-4340 3868 (56%)
56% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 3845 (56%)
56% Complete
56% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 3845 (56%)
56% Complete
56% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 1500X 13479 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-5750HQ 13305 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-3770 13296 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 13214 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 3700U 13214 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 13214 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-8650U 13196 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5930K 1.78 (50%)
50% Complete
50% Complete
Intel Core i5-6600T 1.77 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 1.76 (49%)
49% Complete
49% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 1.76 (49%)
49% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 1.76 (49%)
49% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
14% Complete
14% Complete
AMD Ryzen 7 3700U 7.7 (14%)
14% Complete
14% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 7.7 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-7640X 7.64 (14%)
14% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-8565U AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i7-8565U
2. AMD Ryzen 7 3700U AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 7 3700U vs AMD Ryzen 5 3500U
3. AMD Ryzen 5 4500U AMD Ryzen 7 3700U AMD Ryzen 5 4500U vs AMD Ryzen 7 3700U
4. Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i5-10210U vs AMD Ryzen 7 3700U
5. Intel Core i5-1035G1 AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i5-1035G1 vs AMD Ryzen 7 3700U
6. Intel Core i7-10510U AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-10510U vs AMD Ryzen 7 3700U
7. AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen 7 3700U AMD Ryzen 7 4700U vs AMD Ryzen 7 3700U
8. AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-1065G7 AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i7-1065G7
9. AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-8550U AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i7-8550U
10. Intel Core i5-8250U AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i5-8250U vs AMD Ryzen 7 3700U
11. Intel Core i5-8265U AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i5-8265U vs AMD Ryzen 7 3700U
12. AMD Ryzen 7 3700U AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 7 3700U vs AMD Ryzen 5 5500U
13. AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i5-1135G7 AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i5-1135G7
14. AMD Ryzen 5 4600H AMD Ryzen 7 3700U AMD Ryzen 5 4600H vs AMD Ryzen 7 3700U
15. AMD Ryzen 7 3700U AMD Ryzen 7 2700U AMD Ryzen 7 3700U vs AMD Ryzen 7 2700U
AMD Ryzen 7 3700U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top