Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-5287U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-5287U

Bộ xử lý Intel Core i5-5287U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.30 GHz . Intel Core i5-5287U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Graphics 6100
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 28 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2015
Socket BGA 1168

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4130 136 (46%)
46% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD FX-6100 345 (3%)
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3700U 762 (36%)
36% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 762 (36%)
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core i3-4130 1655 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
50% Complete
Intel Pentium G4500 3448 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-5287U 3442 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-3960X 1.57 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
Intel Core i5-5287U 1.55 (59%)
59% Complete
59% Complete
59% Complete
59% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
Intel Core i3-4150 3.79 (7%)
7% Complete
Intel Atom C2750 3.77 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-7500U 39.6 (64%)
64% Complete
Intel Core i7-7660U 39.6 (64%)
64% Complete
Intel Core i3-8350K 39.1 (63%)
63% Complete
Intel Core i5-5287U 38.5 (62%)
62% Complete
62% Complete
Intel Core i3-7100T 38.1 (62%)
62% Complete
Intel Core i3-7300T 38.1 (62%)
62% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

6% Complete
Intel Core i3-4130 4909 (6%)
6% Complete
6% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-5557U Intel Core i5-5287U Intel Core i7-5557U vs Intel Core i5-5287U
2. Intel Core i5-5257U Intel Core i5-5287U Intel Core i5-5257U vs Intel Core i5-5287U
3. Intel Core i7-4850HQ Intel Core i5-5287U Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i5-5287U
4. Intel Core i5-5287U Intel Core i7-5600U Intel Core i5-5287U vs Intel Core i7-5600U
5. Intel Core i5-5287U Intel Celeron J1800 Intel Core i5-5287U vs Intel Celeron J1800
6. Intel Core i5-5350U Intel Core i5-5287U Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-5287U
7. Intel Core i7-4558U Intel Core i5-5287U Intel Core i7-4558U vs Intel Core i5-5287U
8. Intel Core i5-5287U AMD Phenom II X2 555 Intel Core i5-5287U vs AMD Phenom II X2 555
9. AMD A8-6500T Intel Core i5-5287U AMD A8-6500T vs Intel Core i5-5287U
10. Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-5287U Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-5287U
11. AMD A8-3530MX Intel Core i5-5287U AMD A8-3530MX vs Intel Core i5-5287U
12. Intel Core i5-5287U Intel Xeon E3-1275 v3 Intel Core i5-5287U vs Intel Xeon E3-1275 v3
13. Intel Core i5-5287U Intel Core i7-5550U Intel Core i5-5287U vs Intel Core i7-5550U
14. Intel Core i5-5287U Intel Atom S1220 Intel Core i5-5287U vs Intel Atom S1220
15. Intel Core i3-5157U Intel Core i5-5287U Intel Core i3-5157U vs Intel Core i5-5287U
16. Intel Core i5-5287U Intel Core i5-7360U Intel Core i5-5287U vs Intel Core i5-7360U
17. Intel Celeron N3060 Intel Core i5-5287U Intel Celeron N3060 vs Intel Core i5-5287U
18. Intel Core i7-4785T Intel Core i5-5287U Intel Core i7-4785T vs Intel Core i5-5287U
19. Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Core i5-5287U Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Core i5-5287U
20. Intel Core M-5Y31 Intel Core i5-5287U Intel Core M-5Y31 vs Intel Core i5-5287U
21. AMD Athlon 5350 Intel Core i5-5287U AMD Athlon 5350 vs Intel Core i5-5287U
22. Intel Core i7-5650U Intel Core i5-5287U Intel Core i7-5650U vs Intel Core i5-5287U
23. Intel Core i5-5287U Intel Core i7-2600K Intel Core i5-5287U vs Intel Core i7-2600K
24. Intel Core i3-7100H Intel Core i5-5287U Intel Core i3-7100H vs Intel Core i5-5287U
25. AMD Phenom II X4 820 Intel Core i5-5287U AMD Phenom II X4 820 vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i5-5287U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top