Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-8320E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD FX-8320E

Bộ xử lý AMD FX-8320E được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Vishera (Bulldozer) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.60 GHz . AMD FX-8320E chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Vishera (Bulldozer)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2014
Socket AM3+

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core M-5Y10c 191 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
AMD FX-8320E 188 (21%)
21% Complete
AMD FX-8320 188 (21%)
21% Complete
21% Complete
AMD Ryzen 3 2200U 187 (21%)
21% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 2300U 1008 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD FX-8320E 999 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
22% Complete
AMD A8-5600K 501 (22%)
22% Complete
AMD FX-8320E 500 (22%)
22% Complete
Intel Xeon X3440 499 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD FX-8320E 2269 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

7% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 7982 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD FX-8320E 7960 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 2500U 7956 (7%)
7% Complete
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
28% Complete
28% Complete
AMD FX-8320E 91 (27%)
27% Complete
27% Complete
27% Complete
AMD FX-8320 91 (27%)
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD FX-8120 587 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD FX-8320E 584 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-5020U 2058 (30%)
30% Complete
AMD FX-8150 2056 (30%)
30% Complete
Intel Pentium G2010 2045 (30%)
30% Complete
AMD FX-8320E 2042 (29%)
29% Complete
AMD FX-8320 2042 (29%)
29% Complete
AMD A10-5800K 2029 (29%)
29% Complete
Intel Celeron G1610 2023 (29%)
29% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-2500k 9970 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-4440 9807 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-4570S 9807 (10%)
10% Complete
AMD FX-8320E 9803 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Core i5-4460S 9501 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-4430 9501 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-6300 1.07 (30%)
30% Complete
Intel Core i3-4000M 1.07 (30%)
30% Complete
Intel Core i5-4210U 1.07 (30%)
30% Complete
AMD FX-8320E 1.06 (30%)
30% Complete
AMD FX-9830P 1.06 (30%)
30% Complete
30% Complete
30% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6500 6.16 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
AMD FX-8320E 6.09 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Core i5-4690K 6.05 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-4690 6.05 (11%)
11% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD FX-8320 AMD FX-8320E AMD FX-8320 vs AMD FX-8320E
2. AMD FX-6300 AMD FX-8320E AMD FX-6300 vs AMD FX-8320E
3. AMD FX-8320E AMD FX-8300 AMD FX-8320E vs AMD FX-8300
4. AMD FX-8350 AMD FX-8320E AMD FX-8350 vs AMD FX-8320E
5. AMD FX-8320E Intel Core i5-4460 AMD FX-8320E vs Intel Core i5-4460
6. Intel Core i5-6400 AMD FX-8320E Intel Core i5-6400 vs AMD FX-8320E
7. AMD FX-8320E AMD FX-8370E AMD FX-8320E vs AMD FX-8370E
8. AMD A10-7850K AMD FX-8320E AMD A10-7850K vs AMD FX-8320E
9. AMD Phenom II X4 965 AMD FX-8320E AMD Phenom II X4 965 vs AMD FX-8320E
10. AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-8320E AMD Phenom II X6 1090T vs AMD FX-8320E
11. AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-8320E AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-8320E
12. AMD FX-6350 AMD FX-8320E AMD FX-6350 vs AMD FX-8320E
13. AMD FX-8120 AMD FX-8320E AMD FX-8120 vs AMD FX-8320E
14. AMD FX-8320E Intel Core i5-4590 AMD FX-8320E vs Intel Core i5-4590
15. Intel Core i5-4440 AMD FX-8320E Intel Core i5-4440 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8320E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top