Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon 3000G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon 3000G

Bộ xử lý AMD Athlon 3000G được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Dali (Zen) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.50 GHz . AMD Athlon 3000G chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
GPU frequency 1.00 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Dali (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q4/2019
Socket AM4 (LGA 1331)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
AMD Ryzen 5 3450U 891 (41%)
41% Complete
40% Complete
AMD Athlon 3000G 877 (40%)
40% Complete
40% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 876 (40%)
40% Complete
40% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon X3440 2256 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD Athlon 3000G 2163 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 344 (39%)
39% Complete
AMD Ryzen 5 1500X 341 (39%)
39% Complete
AMD Athlon 3000G 339 (39%)
39% Complete
Intel Core i5-4670 339 (39%)
39% Complete
39% Complete
39% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD Athlon 3000G 887 (4%)
4% Complete
Intel Xeon X3440 885 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD FX-6300 854 (3%)
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
39% Complete
39% Complete
AMD Athlon 3000G 867 (39%)
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD Athlon 3000G 1081 (2%)
2% Complete
MediaTek Helio X25 1081 (2%)
2% Complete
AMD A10-5750M 1081 (2%)
2% Complete
Intel Core M-5Y70 1079 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5500B 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5600K 389 (2%)
2% Complete
AMD Athlon 3000G 384 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD 3020e 384 (2%)
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Athlon 240GE 5489 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD FX-6100 5418 (5%)
5% Complete
AMD Athlon 3000G 5410 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core i3-4370 5396 (5%)
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 140 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
AMD Athlon 3000G 139 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD Athlon 3000G 388 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon 3000G AMD Ryzen 3 3200G AMD Athlon 3000G vs AMD Ryzen 3 3200G
2. AMD Athlon 200GE AMD Athlon 3000G AMD Athlon 200GE vs AMD Athlon 3000G
3. AMD Athlon 3000G AMD Ryzen 3 2200G AMD Athlon 3000G vs AMD Ryzen 3 2200G
4. AMD Athlon 3000G Intel Pentium Gold G6400 AMD Athlon 3000G vs Intel Pentium Gold G6400
5. AMD Athlon PRO 300GE AMD Athlon 3000G AMD Athlon PRO 300GE vs AMD Athlon 3000G
6. Intel Pentium Gold G5400 AMD Athlon 3000G Intel Pentium Gold G5400 vs AMD Athlon 3000G
7. AMD Athlon 3000G Intel Core i3-9100 AMD Athlon 3000G vs Intel Core i3-9100
8. Intel Core i5-4670K AMD Athlon 3000G Intel Core i5-4670K vs AMD Athlon 3000G
9. AMD Athlon 240GE AMD Athlon 3000G AMD Athlon 240GE vs AMD Athlon 3000G
10. AMD Ryzen 3 1200 AMD Athlon 3000G AMD Ryzen 3 1200 vs AMD Athlon 3000G
11. AMD Ryzen 5 3400G AMD Athlon 3000G AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Athlon 3000G
12. AMD Athlon 3000G Intel Core i3-10100 AMD Athlon 3000G vs Intel Core i3-10100
13. AMD A8-7600 AMD Athlon 3000G AMD A8-7600 vs AMD Athlon 3000G
14. Intel Core i5-3470 AMD Athlon 3000G Intel Core i5-3470 vs AMD Athlon 3000G
15. AMD Athlon 3000G AMD FX-6300 AMD Athlon 3000G vs AMD FX-6300
AMD Athlon 3000G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top