Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Phenom II X6 1075T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Phenom II X6 1075T

Bộ xử lý AMD Phenom II X6 1075T được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Thuban (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.50 GHz . AMD Phenom II X6 1075T chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 6
Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 125 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Thuban (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2010
Socket AM3

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Opteron 3280 5533 (5%)
5% Complete
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8120 89 (27%)
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete
26% Complete
26% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
Intel Celeron G530 1796 (26%)
26% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-7350K 9118 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-7567U 9087 (10%)
10% Complete
AMD FX-6350 9034 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-7320 8901 (9%)
9% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-6300 1.07 (30%)
30% Complete
Intel Core i3-4000M 1.07 (30%)
30% Complete
Intel Core i5-4210U 1.07 (30%)
30% Complete
30% Complete
AMD FX-9830P 1.06 (30%)
30% Complete
AMD FX-8320E 1.06 (30%)
30% Complete
30% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4570 5.56 (10%)
10% Complete
Intel Core i3-7350K 5.54 (10%)
10% Complete
AMD FX-8140 5.52 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 3 2300U 5.5 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-6400 5.42 (10%)
10% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Phenom II X6 1075T AMD FX-6300 AMD Phenom II X6 1075T vs AMD FX-6300
2. AMD Phenom II X6 1075T AMD FX-8350 AMD Phenom II X6 1075T vs AMD FX-8350
3. AMD Phenom II X6 1075T AMD FX-8320 AMD Phenom II X6 1075T vs AMD FX-8320
4. Intel Core i5-2500k AMD Phenom II X6 1075T Intel Core i5-2500k vs AMD Phenom II X6 1075T
5. AMD Phenom II X6 1075T AMD FX-8320E AMD Phenom II X6 1075T vs AMD FX-8320E
6. AMD Phenom II X6 1075T AMD FX-9370 AMD Phenom II X6 1075T vs AMD FX-9370
7. AMD Phenom II X6 1075T Intel Core i3-3245 AMD Phenom II X6 1075T vs Intel Core i3-3245
8. AMD Phenom II X6 1075T Intel Xeon E5-2630L v3 AMD Phenom II X6 1075T vs Intel Xeon E5-2630L v3
9. AMD Phenom II X6 1100T AMD Phenom II X6 1075T AMD Phenom II X6 1100T vs AMD Phenom II X6 1075T
10. Intel Core i5-4258U AMD Phenom II X6 1075T Intel Core i5-4258U vs AMD Phenom II X6 1075T
11. Intel Core i7-4770K AMD Phenom II X6 1075T Intel Core i7-4770K vs AMD Phenom II X6 1075T
12. Intel Core i5-4570 AMD Phenom II X6 1075T Intel Core i5-4570 vs AMD Phenom II X6 1075T
13. Intel Core i5-4690K AMD Phenom II X6 1075T Intel Core i5-4690K vs AMD Phenom II X6 1075T
14. Intel Core i7-4790 AMD Phenom II X6 1075T Intel Core i7-4790 vs AMD Phenom II X6 1075T
15. Intel Core i5-4460 AMD Phenom II X6 1075T Intel Core i5-4460 vs AMD Phenom II X6 1075T
AMD Phenom II X6 1075T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top