Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2695 v3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E5-2695 v3

Bộ xử lý Intel Xeon E5-2695 v3 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell E . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Intel Xeon E5-2695 v3 chứa các lõi xử lý 14 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 14
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 28
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 40
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 120 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell E
L2-Cache --
L3-Cache 35.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2014
Socket LGA 2011-3

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
31% Complete
31% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

17% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 4122 (16%)
16% Complete
Intel Xeon W-3225 4120 (16%)
16% Complete
16% Complete
AMD Ryzen 5 5500 4086 (16%)
16% Complete
16% Complete
Intel Core i7-1260P 4017 (16%)
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3450U 822 (37%)
37% Complete
37% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 818 (36%)
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5800X3D 10532 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-9900X 10490 (21%)
21% Complete
21% Complete
Intel Xeon E5-2695 v3 10389 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-12650H 10230 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-7900X 10199 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 5700X 10179 (21%)
21% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-12400 19759 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-11600K 19755 (18%)
18% Complete
Intel Xeon Gold 6126 19711 (18%)
18% Complete
Intel Xeon E5-2695 v3 19710 (18%)
18% Complete
Intel Xeon Gold 6144 19667 (18%)
18% Complete
Intel Xeon Gold 6130 19643 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 5 5500 19607 (18%)
18% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4440 128 (39%)
39% Complete
39% Complete
39% Complete
38% Complete
Intel Xeon E3-1270 127 (38%)
38% Complete
AMD Athlon 200GE 127 (38%)
38% Complete
38% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3700X 2114 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Core i7-1280P 2103 (20%)
20% Complete
20% Complete
19% Complete
AMD Epyc 7301 2033 (19%)
19% Complete
AMD Epyc 7281 2033 (19%)
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G4500 3448 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-5287U 3442 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete
Intel Core i7-3770 3424 (49%)
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7920X 45772 (48%)
48% Complete
Intel Xeon Gold 6146 45068 (47%)
47% Complete
Intel Xeon E5-2660 v4 44475 (47%)
47% Complete
Intel Xeon E5-2695 v3 44296 (46%)
46% Complete
Intel Xeon Gold 6130 43132 (45%)
45% Complete
Intel Xeon Gold 6130F 43132 (45%)
45% Complete
Intel Xeon Gold 6130T 43132 (45%)
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 1.58 (44%)
44% Complete
Intel Core i5-4570S 1.58 (44%)
44% Complete
44% Complete
44% Complete
AMD Epyc 7351 1.57 (44%)
44% Complete
AMD Epyc 7351P 1.57 (44%)
44% Complete
AMD Epyc 7251 1.57 (44%)
44% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6126F 21.94 (40%)
40% Complete
Intel Xeon Gold 6126T 21.94 (40%)
40% Complete
Intel Xeon E5-2660 v4 21.85 (40%)
40% Complete
Intel Xeon E5-2695 v3 21.23 (38%)
38% Complete
38% Complete
Intel Core i9-9900K 21.2 (38%)
38% Complete
Intel Core i7-7820X 20.73 (38%)
38% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E5-2695 v3 Intel Xeon E5-2695 v4 Intel Xeon E5-2695 v3 vs Intel Xeon E5-2695 v4
2. Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Xeon E5-2695 v3 Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Xeon E5-2695 v3
3. Intel Core i7-5960X Intel Xeon E5-2695 v3 Intel Core i7-5960X vs Intel Xeon E5-2695 v3
4. Intel Xeon E5-2695 v3 Intel Xeon E5-2690 v3 Intel Xeon E5-2695 v3 vs Intel Xeon E5-2690 v3
5. Intel Xeon E7-8850 v2 Intel Xeon E5-2695 v3 Intel Xeon E7-8850 v2 vs Intel Xeon E5-2695 v3
6. Intel Core i7-3970X Intel Xeon E5-2695 v3 Intel Core i7-3970X vs Intel Xeon E5-2695 v3
7. Intel Xeon E5-2695 v3 AMD Phenom II X2 555 Intel Xeon E5-2695 v3 vs AMD Phenom II X2 555
8. Intel Xeon E5-2695 v3 AMD Phenom II X6 1055T Intel Xeon E5-2695 v3 vs AMD Phenom II X6 1055T
9. Intel Atom C2750 Intel Xeon E5-2695 v3 Intel Atom C2750 vs Intel Xeon E5-2695 v3
10. Intel Xeon E5-2695 v3 Intel Core i5-4460S Intel Xeon E5-2695 v3 vs Intel Core i5-4460S
11. Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Xeon E5-2695 v3 Intel Xeon E3-1231 v3 vs Intel Xeon E5-2695 v3
12. AMD Phenom II X2 B53 Intel Xeon E5-2695 v3 AMD Phenom II X2 B53 vs Intel Xeon E5-2695 v3
13. Intel Xeon E5-2695 v3 AMD Phenom II X4 965 Intel Xeon E5-2695 v3 vs AMD Phenom II X4 965
14. AMD A4-3305M Intel Xeon E5-2695 v3 AMD A4-3305M vs Intel Xeon E5-2695 v3
15. Intel Xeon E5-2695 v3 Intel Core i7-5820K Intel Xeon E5-2695 v3 vs Intel Core i7-5820K
Intel Xeon E5-2695 v3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top