Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G4920 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron G4920

Bộ xử lý Intel Celeron G4920 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Celeron G4920 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 610
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 51 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2018
Socket LGA 1151

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
Intel Core i7-7Y75 3735 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-3870K 3684 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-7Y57 3681 (3%)
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4330 137 (41%)
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A10-7850K 244 (2%)
2% Complete
Intel Atom C2730 244 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4330 3173 (46%)
46% Complete
Intel Core i5-2500k 3158 (46%)
46% Complete
Intel Core i5-6300U 3158 (46%)
46% Complete
Intel Celeron G4920 3152 (46%)
46% Complete
45% Complete
Intel Core i5-4460S 3136 (45%)
45% Complete
Intel Core i5-4460 3136 (45%)
45% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5800K 5582 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-3240 5576 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-3245 5576 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD FX-4200 5557 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-5287U 1.55 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
Intel Celeron G4920 1.54 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7700K 3.08 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD A8-3820 3.03 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A10-5700 3 (5%)
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4430 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4440 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4570 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Celeron G4920 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core m7-6Y75 18.6 (30%)
30% Complete
30% Complete
Intel Core M-5Y31 18.4 (30%)
30% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium G4560 Intel Celeron G4920 Intel Pentium G4560 vs Intel Celeron G4920
2. Intel Celeron G4900 Intel Celeron G4920 Intel Celeron G4900 vs Intel Celeron G4920
3. AMD Athlon 3000G Intel Celeron G4920 AMD Athlon 3000G vs Intel Celeron G4920
4. Intel Celeron G4920 Intel Pentium Gold G5400 Intel Celeron G4920 vs Intel Pentium Gold G5400
5. Intel Celeron G4920 Intel Celeron G3930 Intel Celeron G4920 vs Intel Celeron G3930
6. Intel Celeron G3900 Intel Celeron G4920 Intel Celeron G3900 vs Intel Celeron G4920
7. Intel Celeron G4920 Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Celeron G4920 vs Intel Core 2 Quad Q9300
8. Intel Celeron G4920 Intel Pentium Gold G5600 Intel Celeron G4920 vs Intel Pentium Gold G5600
9. Intel Celeron G4920 Intel Pentium G4500 Intel Celeron G4920 vs Intel Pentium G4500
10. AMD Athlon 200GE Intel Celeron G4920 AMD Athlon 200GE vs Intel Celeron G4920
11. Intel Celeron G4920 Intel Xeon E5-2697A v4 Intel Celeron G4920 vs Intel Xeon E5-2697A v4
12. Intel Celeron G4920 AMD A10-7700K Intel Celeron G4920 vs AMD A10-7700K
13. Intel Celeron G4920 Intel Celeron G4900T Intel Celeron G4920 vs Intel Celeron G4900T
14. Intel Celeron G4920 AMD Phenom II X4 925 Intel Celeron G4920 vs AMD Phenom II X4 925
15. Intel Celeron G4920 AMD Athlon X4 845 Intel Celeron G4920 vs AMD Athlon X4 845
Intel Celeron G4920 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top