Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4200U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-4200U

Bộ xử lý Intel Core i5-4200U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.30 GHz . Intel Core i5-4200U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.60 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.30 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4400
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1168

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
27% Complete
27% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
AMD FX-6350 212 (26%)
26% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6500 90 (31%)
31% Complete
31% Complete
31% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
AMD A8-7650K 232 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A10-7700K 231 (2%)
2% Complete
AMD A10-5700 231 (2%)
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-6800K 541 (26%)
26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
AMD A8-6600K 537 (26%)
26% Complete
25% Complete
25% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-7600P 1131 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A9-9420 325 (3%)
3% Complete
AMD A9-9425 325 (3%)
3% Complete
AMD A8-7200P 321 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
36% Complete
Intel Pentium G3220 2452 (35%)
35% Complete
Intel Core i5-4200U 2450 (35%)
35% Complete
35% Complete
Intel Core i3-6100U 2436 (35%)
35% Complete
Intel Core i3-3250T 2429 (35%)
35% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7870K 1.04 (40%)
40% Complete
AMD A8-7670K 1.04 (40%)
40% Complete
Intel Celeron G1620 1.04 (40%)
40% Complete
Intel Core i5-4200U 1.03 (39%)
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
AMD A8-6500T 2.37 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core M-5Y51 2.33 (4%)
4% Complete
Intel Core M-5Y70 2.33 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron 3205U 14.9 (24%)
24% Complete
Intel Celeron 3755U 14.9 (24%)
24% Complete
Intel Core i5-4210U 14.8 (24%)
24% Complete
Intel Core i5-4200U 14.8 (24%)
24% Complete
Intel Celeron J3060 14.5 (24%)
24% Complete
Intel Celeron J3160 14.5 (24%)
24% Complete
Intel Pentium N3710 14.5 (24%)
24% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core m3-7Y32 3402 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-4200U Intel Celeron N2940 Intel Core i5-4200U vs Intel Celeron N2940
2. Intel Core i5-4200U AMD A8-6410 Intel Core i5-4200U vs AMD A8-6410
3. Intel Core i5-5200U Intel Core i5-4200U Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-4200U
4. Intel Core M-5Y10c Intel Core i5-4200U Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i5-4200U
5. AMD A9-9420 Intel Core i5-4200U AMD A9-9420 vs Intel Core i5-4200U
6. Intel Core i5-7200U Intel Core i5-4200U Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-4200U
7. Intel Core i5-6200U Intel Core i5-4200U Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-4200U
8. Intel Core i3-6100U Intel Core i5-4200U Intel Core i3-6100U vs Intel Core i5-4200U
9. Intel Pentium N4200 Intel Core i5-4200U Intel Pentium N4200 vs Intel Core i5-4200U
10. Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4200U Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4200U
11. Intel Celeron J3455 Intel Core i5-4200U Intel Celeron J3455 vs Intel Core i5-4200U
12. Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-4200U
13. Intel Core i5-4200U AMD A10-7300 Intel Core i5-4200U vs AMD A10-7300
14. Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4200U
15. Intel Core i3-4005U Intel Core i5-4200U Intel Core i3-4005U vs Intel Core i5-4200U
16. Intel Core i5-4200U AMD A8-5545M Intel Core i5-4200U vs AMD A8-5545M
17. Intel Atom Z3735F Intel Core i5-4200U Intel Atom Z3735F vs Intel Core i5-4200U
18. Intel Core M-5Y31 Intel Core i5-4200U Intel Core M-5Y31 vs Intel Core i5-4200U
19. Intel Core i5-4200U AMD A10-5745M Intel Core i5-4200U vs AMD A10-5745M
20. Intel Core i3-5010U Intel Core i5-4200U Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-4200U
21. Intel Core i5-4200U Intel Core i3-4030U Intel Core i5-4200U vs Intel Core i3-4030U
22. Intel Core M-5Y51 Intel Core i5-4200U Intel Core M-5Y51 vs Intel Core i5-4200U
23. Intel Core i5-4200U AMD A6-5200 Intel Core i5-4200U vs AMD A6-5200
24. Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4300U Intel Core i5-4200U vs Intel Core i5-4300U
25. Intel Core i5-4200U AMD FX-7500 Intel Core i5-4200U vs AMD FX-7500
Intel Core i5-4200U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top